Từ tháng 10 trở đi: Không đi nhanh hơn thị trường, Không đi chậm hơn bản thân.

Hình ảnh
Tháng 8/2025. Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ở một nhịp “vừa đủ để kẻ liều lĩnh gãy, người tỉnh thức bước tiếp”.  VN-Index sau giai đoạn lập đỉnh đã có vài phiên điều chỉnh nhẹ, dòng tiền nội vẫn luân chuyển đều đặn giữa các nhóm ngành - nhưng không còn kiểu "điên loạn" như vài tháng trước. Nhiều người nói: “Hết sóng rồi, cẩn thận.” Một số khác thì: “Đang tích lũy, chuẩn bị đánh tiếp.” Còn tôi, tôi không đứng về phía nào. Tôi chỉ nhìn thị trường như một chiếc gương. Và tôi nhìn thấy vài điều rất rõ: Không còn là thị trường của “ai mua cũng thắng”. Giai đoạn từ cuối 2024 đến giữa 2025 là một “cơn sóng dễ dãi”.  Nhiều cổ phiếu tăng hàng chục phần trăm chỉ vì có câu chuyện, không cần nền tảng.  Nhiều nhà đầu tư mới nghĩ mình đã “giác ngộ đầu tư”. Nhưng đến tháng 8 này, sự phân hóa rõ rệt : Những cổ phiếu có nền tảng, có kết quả kinh doanh thật, có chất lượng quản trị… bắt đầu “tăng chậm nhưng chắc”. Những mã theo sóng - không có gì ngoài kỳ vọng - thì bắt đầu rụng...

CẤU TRÚC NGÀNH & NHỮNG LĨNH VỰC ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP TỪ THƯƠNG CHIẾN MỸ - TRUNG - VIỆT.

(16/8/2025)

Trong bối cảnh thương chiến và sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, từng ngành nghề trong nền kinh tế Việt Nam đang chịu tác động khác nhau, tạo ra cả cơ hội và thách thức không nhỏ. 

Việc nhận diện rõ ràng cấu trúc ngành và hiểu sâu sắc sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài là tiền đề quan trọng để các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có thể chủ động điều chỉnh chiến lược phát triển.

Trước hết, ngành chế biến chế tạo, đặc biệt các ngành liên quan đến điện tử, điện thoại di động, linh kiện máy tính và thiết bị điện gia dụng, đang là điểm nóng của sự chuyển dịch từ Trung Quốc sang Việt Nam. 

Đây cũng là nhóm ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất trong kim ngạch xuất khẩu. 

Việc Mỹ áp thuế cao lên hàng hóa có nguồn gốc Trung Quốc đã khiến các công ty tìm kiếm địa điểm thay thế để tránh bị vạ lây. 

Việt Nam, với những ưu thế cạnh tranh về chi phí lao động thấp, chính sách ưu đãi đầu tư và hệ thống hạ tầng đang được nâng cấp nhanh chóng, đã trở thành lựa chọn số một trong khu vực. 

Tuy nhiên, ngành này vẫn tồn tại nhiều điểm yếu nghiêm trọng: tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu và linh kiện còn thấp, phần lớn là nhập khẩu trực tiếp hoặc gián tiếp từ Trung Quốc; công nghệ sản xuất chưa đạt đến trình độ cao; và khả năng tự chủ trong thiết kế, phát triển sản phẩm gần như không có. 

Điều này khiến doanh nghiệp Việt dễ bị tổn thương trước những biến động chính sách thuế quan, kiểm soát xuất xứ, và các rào cản kỹ thuật từ thị trường lớn.

Ngành dệt may và da giày cũng là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. 

Đây là ngành có quy mô lớn, tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động, nhưng lâu nay chủ yếu đóng vai trò gia công dựa vào nguyên liệu nhập khẩu. 

Khi các quy định về xuất xứ ngày càng khắt khe, việc kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. 

Thách thức không chỉ nằm ở khâu nguyên liệu mà còn ở việc cải tiến công nghệ sản xuất, nâng cao chất lượng và đổi mới thiết kế để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào các nhà cung cấp truyền thống. 

Doanh nghiệp trong ngành nếu không nhanh chóng cải thiện khả năng tích hợp chuỗi cung ứng nội địa sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì đơn hàng ở các thị trường có yêu cầu cao như Mỹ và châu Âu.

Lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản cũng không nằm ngoài vòng xoáy đó. Việt Nam từ lâu được biết đến là một quốc gia xuất khẩu lớn về các mặt hàng nông thủy sản như gạo, cà phê, hạt tiêu, tôm, cá tra,... 

Nhưng những áp lực từ phía các thị trường lớn ngày càng gia tăng, không chỉ về thuế quan mà còn về các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và bảo vệ môi trường. 

Việc xây dựng chuỗi cung ứng nông thủy sản có thể truy xuất và đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn là cách duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt. 

Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nhà sản xuất, chế biến và cơ quan quản lý để thiết lập các tiêu chuẩn đồng bộ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ nông trại đến bàn ăn.

Ngoài ra, ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt năng lượng tái tạo và khí hóa lỏng, đang nổi lên như một trụ cột chiến lược mới trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm phát thải và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. 

Việc Mỹ và các đối tác quốc tế thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực này, đồng thời Việt Nam tích cực hợp tác về chính sách và công nghệ, tạo ra một sân chơi mới có tiềm năng lớn. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, Việt Nam cần xây dựng hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ vững chắc, đồng thời cải thiện khung pháp lý và minh bạch hóa thủ tục đầu tư nhằm thu hút các nhà đầu tư nước ngoài với các dự án chất lượng cao.

Lĩnh vực logistics và hạ tầng cũng chịu tác động mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. 

Khi chuỗi cung ứng toàn cầu được tái cấu trúc để tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro, các cảng biển, khu công nghiệp, đường bộ, đường sắt và cả hạ tầng số phải đồng bộ nâng cấp để đáp ứng yêu cầu vận chuyển nhanh, chi phí thấp và minh bạch. 

Việc phát triển hệ thống logistics hiện đại cũng là điều kiện tiên quyết để giúp các ngành sản xuất tận dụng tốt cơ hội mở rộng thị trường và đảm bảo tính liên tục của chuỗi giá trị. 

Tuy nhiên, đây cũng là lĩnh vực đòi hỏi nguồn vốn lớn và sự phối hợp đa chiều giữa các bộ ngành, địa phương, doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, khiến cho quá trình nâng cấp không hề dễ dàng.

Cuối cùng, ngành công nghệ thông tin và truyền thông, mặc dù là lĩnh vực tương đối mới so với các ngành truyền thống, đang trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. 

Nhu cầu về các sản phẩm công nghệ cao, dịch vụ số và bảo mật thông tin ngày càng tăng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ. 

Việt Nam có lợi thế dân số trẻ, nguồn nhân lực chất lượng ngày càng được đào tạo tốt và môi trường đầu tư đang dần hoàn thiện. 

Tuy nhiên, sự thiếu hụt về nguồn lực nghiên cứu phát triển (R&D), khả năng sở hữu trí tuệ và hệ sinh thái hỗ trợ đổi mới sáng tạo vẫn là những thách thức lớn cần được giải quyết.

Tổng thể, các ngành kinh tế chủ lực của Việt Nam đang đứng trước ngã ba đường: hoặc sẽ tận dụng hiệu quả sự chuyển dịch thương mại và đầu tư toàn cầu để nâng cấp, tái cấu trúc, gia tăng giá trị, hoặc sẽ chịu áp lực ngày càng lớn và bị đào thải dần khỏi chuỗi giá trị quốc tế. 

Việc nhận diện đúng xu thế, xác định điểm mạnh - điểm yếu cụ thể từng ngành và xây dựng chiến lược phát triển đồng bộ, từ cải thiện năng lực sản xuất, quản trị chuỗi cung ứng đến tăng cường hợp tác quốc tế, sẽ quyết định tương lai bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa có tính địa chính trị cao độ.

minhluankinhte.blogspot.com

https://www.facebook.com/share/1F9wciuNbB/



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

"Chu Kỳ Ngành & Dòng Tiền Luân Phiên".

Tọa Quan Sơn Hổ Đấu: Nghệ Thuật Quan Sát Trong Đầu Tư. (2/8/2025)

“Chứng khoán tăng vù vù, mình nên làm gì khi chưa mua được cổ phiếu nào"?