VỊ THẾ ĐỊA CHÍNH TRỊ CỦA VIỆT NAM TRONG TRẬT TỰ THƯƠNG MẠI MỚI.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
(16/8/2025)
Bức tranh thương mại toàn cầu không còn vận hành trên nguyên tắc tối ưu hóa lợi ích kinh tế thuần túy mà đang bị định hình sâu sắc bởi các yếu tố địa chính trị, an ninh chuỗi cung ứng và tái cấu trúc quyền lực mềm.
Trong bối cảnh ấy, Việt Nam nổi lên không chỉ như một điểm đến sản xuất thay thế Trung Quốc, mà còn là một điểm tựa chiến lược trong cuộc giằng co ngày càng rõ rệt giữa Mỹ và Trung Quốc, với sự tham dự sâu hơn của các nền kinh tế Đông Bắc Á như Hàn Quốc và Nhật Bản.
Việc Việt Nam được lựa chọn là điểm dừng chân quan trọng trong chuỗi dịch chuyển sản xuất toàn cầu không hoàn toàn là ngẫu nhiên, mà là kết quả của quá trình định vị có tính chiến lược suốt nhiều năm qua.
Mỹ, với vai trò là nền kinh tế dẫn dắt các trật tự thương mại quốc tế, đang từng bước giảm mức độ phụ thuộc vào Trung Quốc không chỉ trong lĩnh vực hàng tiêu dùng mà còn ở các chuỗi sản phẩm chiến lược như thiết bị điện tử, bán dẫn, năng lượng và công nghệ cao.
Trong quá trình đó, Việt Nam trở thành một đối tác lý tưởng không chỉ vì yếu tố chi phí hay vị trí địa lý, mà vì khả năng thích nghi chính sách.
Những yếu tố tưởng chừng phi kinh tế ấy lại là nền tảng để Mỹ tin tưởng thiết lập chuỗi cung ứng mang tính dài hạn, đặc biệt khi bài học từ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã cho thấy rằng chi phí thấp không còn là lợi thế nếu thiếu ổn định thể chế và sự tin cậy về mặt chiến lược.
Trung Quốc, ở phía bên kia bàn cờ, cũng không ngồi yên.
Việc hàng hóa Trung Quốc bị siết chặt ở các thị trường phát triển, cùng với chính sách "Dual Circulation" nhằm thúc đẩy tiêu dùng nội địa, khiến Trung Quốc có xu hướng đẩy mạnh các hành lang kinh tế khu vực.
Đáng chú ý là các dự án nằm trong Sáng kiến Vành đai - Con đường (BRI), với tham vọng kiểm soát chuỗi cung ứng xuyên quốc gia từ nguyên liệu đến tiêu dùng.
Trong tính toán chiến lược của Trung Quốc, Việt Nam vừa là đối tác vừa là mắt xích tiềm năng trong việc mở rộng ảnh hưởng vào khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, chính vị trí địa lý sát cạnh Trung Quốc và quan hệ lịch sử phức tạp lại khiến Việt Nam trở thành một “ẩn số không dễ điều khiển”.
Trong nhiều trường hợp, Việt Nam giữ được sự cân bằng khéo léo giữa việc hợp tác kinh tế sâu với Trung Quốc mà không rơi vào trạng thái phụ thuộc chiến lược.
Ở giữa hai cực Mỹ - Trung ấy, Việt Nam còn phải tính đến vai trò ngày càng lớn của Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan - những nền kinh tế đang tìm cách xây dựng chuỗi cung ứng độc lập hoặc bán độc lập với Trung Quốc.
Hàn Quốc, với sự hiện diện mạnh mẽ của các tập đoàn như Samsung, LG, Hyundai, đã gần như "nội địa hóa" một phần năng lực sản xuất tại Việt Nam.
Đây không chỉ là hoạt động chuyển dịch địa điểm mà còn là chiến lược quốc gia nhằm bảo vệ chuỗi cung ứng trước các cú sốc địa chính trị.
Nhật Bản và Đài Loan cũng không nằm ngoài xu hướng đó khi tích cực hỗ trợ doanh nghiệp chuyển cơ sở sản xuất sang Việt Nam, đồng thời đẩy mạnh hợp tác công nghệ, đào tạo nhân lực và chuyển giao quy trình quản trị.
Trong quá trình này, Việt Nam không đơn thuần là nơi tiếp nhận đầu tư, mà đang dần trở thành một nút trung chuyển giá trị chiến lược cho các quốc gia công nghiệp phát triển muốn giữ khoảng cách an toàn với Trung Quốc.
Điều đáng chú ý là dù chịu ảnh hưởng từ cả bốn phía - Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc - Việt Nam vẫn duy trì được một thế cân bằng tương đối, không ngả hoàn toàn về bất kỳ cực nào.
Đó không chỉ là sự khéo léo, mà là kết quả của một chiến lược sâu: đa dạng hóa đối tác, phân tán rủi ro, và tối đa hóa không gian hành động chính sách.
Việt Nam ký kết các FTA toàn diện với cả EU, CPTPP, RCEP và gần đây là những hiệp định song phương có điều khoản sâu với Mỹ, Anh, Hàn Quốc, Úc.
Cấu trúc thương mại này cho phép Việt Nam không bị phụ thuộc vào một thị trường đơn lẻ, đồng thời có cơ hội lựa chọn đối tác theo từng thời điểm phù hợp với ưu tiên chiến lược của mình.
Tuy nhiên, để duy trì vị thế đó trong một thế giới ngày càng phân mảnh, Việt Nam buộc phải nâng cấp vai trò của mình từ một “nơi sản xuất giá rẻ” thành một “đối tác chiến lược có năng lực công nghiệp”.
Điều đó không chỉ đòi hỏi cải cách thể chế, minh bạch hóa môi trường đầu tư, mà còn là một chiến lược tái cấu trúc toàn diện chuỗi giá trị nội địa.
Việc các nước lớn đang tái định nghĩa chuỗi cung ứng không dựa trên chi phí mà dựa trên độ tin cậy (resilience), bảo mật (security) và giá trị bền vững (sustainability), đồng nghĩa với việc Việt Nam phải chứng minh năng lực thực chất, từ chất lượng lao động, mức độ công nghiệp hóa, cho tới khả năng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ở các tầng sâu.
Một ví dụ minh chứng rõ nét là lĩnh vực bán dẫn.
Trong khi Mỹ và đồng minh đang tìm cách tái định cư sản xuất chip về lại lãnh thổ thân thiện như Mỹ, Hàn, Nhật, thì các hoạt động lắp ráp, kiểm định và đóng gói (OSAT) lại được kỳ vọng phát triển ở các quốc gia có chi phí hợp lý nhưng đáng tin cậy - mà Việt Nam là một trong số đó.
Nhiều chuyên gia cho rằng nếu Việt Nam biết tận dụng đúng thời điểm và đẩy nhanh chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ, đào tạo kỹ sư chất lượng cao, hoàn thiện hệ sinh thái khu công nghiệp theo chiều sâu, thì hoàn toàn có thể trở thành trung tâm OSAT của khu vực Đông Nam Á.
Và đó chính là cấp độ nâng tầm vị thế mà địa chính trị mang lại - một thứ tài sản vô hình nhưng có giá trị chiến lược dài hạn vượt xa bất kỳ ưu đãi thuế hay quỹ đất công nghiệp nào.
Rõ ràng, Việt Nam đang được thử thách ở một cấp độ hoàn toàn mới: không còn là người thụ hưởng dòng vốn đơn thuần, mà là người định vị chính mình trong trò chơi chuỗi cung ứng địa chính trị toàn cầu.
Và khi cuộc chơi ấy ngày càng thiên về các nguyên tắc mềm - như niềm tin chiến lược, độ minh bạch trong quản lý, khả năng đảm bảo cam kết quốc tế - thì năng lực thể chế và tầm nhìn quốc gia mới là nhân tố then chốt quyết định thắng thua trong dài hạn.
minhluankinhte.blogspot.com
https://www.facebook.com/share/1F9wciuNbB/
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét