Từ tháng 10 trở đi: Không đi nhanh hơn thị trường, Không đi chậm hơn bản thân.

Hình ảnh
Tháng 8/2025. Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ở một nhịp “vừa đủ để kẻ liều lĩnh gãy, người tỉnh thức bước tiếp”.  VN-Index sau giai đoạn lập đỉnh đã có vài phiên điều chỉnh nhẹ, dòng tiền nội vẫn luân chuyển đều đặn giữa các nhóm ngành - nhưng không còn kiểu "điên loạn" như vài tháng trước. Nhiều người nói: “Hết sóng rồi, cẩn thận.” Một số khác thì: “Đang tích lũy, chuẩn bị đánh tiếp.” Còn tôi, tôi không đứng về phía nào. Tôi chỉ nhìn thị trường như một chiếc gương. Và tôi nhìn thấy vài điều rất rõ: Không còn là thị trường của “ai mua cũng thắng”. Giai đoạn từ cuối 2024 đến giữa 2025 là một “cơn sóng dễ dãi”.  Nhiều cổ phiếu tăng hàng chục phần trăm chỉ vì có câu chuyện, không cần nền tảng.  Nhiều nhà đầu tư mới nghĩ mình đã “giác ngộ đầu tư”. Nhưng đến tháng 8 này, sự phân hóa rõ rệt : Những cổ phiếu có nền tảng, có kết quả kinh doanh thật, có chất lượng quản trị… bắt đầu “tăng chậm nhưng chắc”. Những mã theo sóng - không có gì ngoài kỳ vọng - thì bắt đầu rụng...

CHÍNH SÁCH VĨ MÔ & GIẢI PHÁP TỈNH THỨC CHO NỀN KINH TẾ VIỆT NAM.

(16/8/2025)

Trong bối cảnh địa chính trị và thương mại toàn cầu ngày càng biến động khó lường, chính sách vĩ mô của Việt Nam không thể chỉ đơn thuần dựa vào những công cụ truyền thống như kiểm soát lạm phát, điều hành tỷ giá hay quản lý tiền tệ. 

Thay vào đó, nền kinh tế đòi hỏi một tư duy mới, tỉnh thức hơn, thấu hiểu sâu sắc các dòng chảy toàn cầu và khả năng thích ứng linh hoạt, đồng thời phát huy tối đa sức mạnh nội lực và cải cách thể chế để tạo ra môi trường phát triển bền vững.

Trước hết, chính sách tài khóa và tiền tệ cần được xem xét trong một khung chiến lược rộng hơn, nhằm không chỉ ổn định kinh tế vĩ mô mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong các ngành kinh tế trọng điểm. 

Thay vì ưu tiên các biện pháp thắt chặt hay kích thích đơn thuần, Việt Nam cần thiết kế những chính sách tài chính linh hoạt, có khả năng hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực công nghệ, đồng thời tạo điều kiện cho đầu tư phát triển hạ tầng số và công nghiệp phụ trợ. 

Ví dụ, các khoản vay ưu đãi, các quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, hay cơ chế thuế ưu đãi dành cho R&D cần được mở rộng và minh bạch, tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và các tập đoàn FDI.

Tiếp theo, vai trò của cải cách thể chế không thể bị xem nhẹ. 

Nền kinh tế Việt Nam vẫn tồn tại nhiều rào cản thể chế khiến cho hiệu quả đầu tư thấp, chi phí kinh doanh cao và quy trình hành chính phức tạp. 

Những bất cập này làm giảm khả năng hấp thụ đầu tư nước ngoài chất lượng cao và cản trở quá trình nâng cấp chuỗi giá trị nội địa. 

Do đó, cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ các lĩnh vực như pháp luật doanh nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và minh bạch hóa thủ tục hành chính. 

Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực quản lý nhà nước và đào tạo đội ngũ cán bộ cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo các chính sách được thực thi hiệu quả, không bị trì trệ bởi sự chồng chéo hay thiếu nhất quán.

Bên cạnh đó, chính sách thương mại và đầu tư cũng cần được tái định hướng theo xu hướng bảo hộ có chọn lọc và thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp chiến lược. 

Trong quá khứ, việc mở cửa rộng rãi và tập trung vào lợi thế chi phí lao động thấp đã mang lại tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng thiếu chiều sâu và bền vững. 

Hiện nay, để xây dựng một nền kinh tế có giá trị gia tăng cao và khả năng cạnh tranh quốc tế, Việt Nam cần phát triển những ngành công nghiệp phụ trợ quan trọng, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao khả năng sản xuất và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. 

Điều này đòi hỏi các chính sách ưu đãi không chỉ dựa trên diện tích nhà xưởng hay lao động, mà tập trung vào năng lực đổi mới, quản trị chuỗi cung ứng và phát triển công nghệ.

Mặt khác, chính sách phát triển nguồn nhân lực cũng phải được xem là một trụ cột chiến lược, đi song hành với các chính sách kinh tế khác. 

Thực tế, nguồn nhân lực Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức như chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu của ngành công nghiệp hiện đại, thiếu hụt kỹ năng số và kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc toàn cầu hóa. 

Để khắc phục, cần đẩy mạnh cải cách giáo dục nghề nghiệp, thúc đẩy hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp, cũng như nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của học tập suốt đời và đào tạo lại lực lượng lao động. 

Chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho người lao động theo học các ngành công nghệ cao và quản trị chuỗi cung ứng cần được triển khai mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu cấp thiết của nền kinh tế.

Đồng thời, chính sách phát triển hạ tầng kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia phải được đẩy nhanh với trọng tâm không chỉ là xây dựng mạng lưới viễn thông mà còn là phát triển hệ sinh thái dịch vụ số toàn diện. 

Hạ tầng số không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn mở ra cơ hội mới trong lĩnh vực thương mại điện tử, logistics thông minh, và quản trị chuỗi cung ứng minh bạch. 

Đặc biệt, trong kỷ nguyên dữ liệu, các chính sách về bảo vệ dữ liệu, an ninh mạng và quyền riêng tư cần được hoàn thiện và thực thi nghiêm túc để tạo dựng niềm tin cho doanh nghiệp và người tiêu dùng trong nước cũng như quốc tế.

Một vấn đề không thể bỏ qua là chính sách phát triển bền vững, trong đó chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). 

Các doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài ngày càng yêu cầu các đối tác Việt Nam đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội và minh bạch quản trị để được hợp tác lâu dài. 

Việc xây dựng chính sách khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn ESG, bao gồm cả việc hỗ trợ tài chính, đào tạo và giám sát thực thi, sẽ là công cụ đắc lực giúp nâng tầm thương hiệu Việt Nam trên trường quốc tế, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và phát triển xã hội bền vững.

Chính sách phát triển các cụm công nghiệp chuyên sâu theo ngành cũng là một bước đi chiến lược trong tái cấu trúc nền kinh tế. 

Những cụm công nghiệp này không chỉ tập trung các doanh nghiệp cùng ngành, mà còn tạo ra hệ sinh thái kết nối chặt chẽ giữa nhà máy sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ, các viện nghiên cứu và trung tâm đào tạo. 

Sự kết nối này giúp tăng cường khả năng đổi mới sáng tạo, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng. 

Nhà nước cần xây dựng cơ chế hỗ trợ, bao gồm ưu đãi thuế, hạ tầng logistics và tạo môi trường pháp lý thuận lợi để thu hút cả doanh nghiệp trong nước và FDI tham gia vào các cụm công nghiệp chiến lược này.

Chính sách về đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cũng cần được củng cố mạnh mẽ. 

Trước đây, Việt Nam quá phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc và EU, điều này khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước các biến động chính trị, thương mại quốc tế. 

Việc mở rộng quan hệ thương mại với các thị trường mới nổi, châu Phi, Nam Mỹ hay các nước ASEAN trong khuôn khổ RCEP không chỉ giúp giảm rủi ro mà còn tạo ra những động lực tăng trưởng mới. 

Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do, cần có chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nâng cao năng lực tuân thủ quy định, cải tiến sản phẩm và mở rộng mạng lưới phân phối quốc tế.

Chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) cũng không thể thiếu trong bức tranh tổng thể. 

SMEs là xương sống của nền kinh tế nhưng thường gặp khó khăn về vốn, công nghệ, quản trị và tiếp cận thị trường. Cần thiết kế các gói hỗ trợ tài chính đặc thù, các chương trình đào tạo quản lý và công nghệ, cùng các nền tảng kết nối thị trường để giúp SMEs thích ứng nhanh với yêu cầu mới của chuỗi cung ứng toàn cầu và các tiêu chuẩn quốc tế. 

Nhà nước cũng nên thúc đẩy hợp tác giữa SMEs với các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia nhằm tạo ra mạng lưới hỗ trợ và cơ hội phát triển bền vững.

Cuối cùng, chính sách ngoại giao kinh tế cần được nâng lên tầm chiến lược quốc gia, phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành, địa phương và cộng đồng doanh nghiệp để tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thu hút đầu tư chất lượng cao, thúc đẩy hợp tác công nghệ và mở rộng thị trường. 

Việc xây dựng thương hiệu quốc gia dựa trên các giá trị như minh bạch, trách nhiệm xã hội và đổi mới sáng tạo sẽ góp phần nâng cao vị thế Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư và đối tác quốc tế. 

Trong đó, vai trò của các tổ chức xúc tiến thương mại, hiệp hội doanh nghiệp và các kênh đối thoại công - tư phải được phát huy tối đa.

Cần nói rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của việc thúc đẩy chuyển đổi số trong toàn bộ nền kinh tế Việt Nam. 

Chuyển đổi số không chỉ là việc số hóa các quy trình hiện hữu, mà còn là cơ hội để tái cấu trúc mô hình kinh doanh, nâng cao năng suất lao động và khả năng sáng tạo trong từng ngành nghề. 

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt và địa chính trị biến động, việc áp dụng công nghệ số như trí tuệ nhân tạo, blockchain, điện toán đám mây, và dữ liệu lớn trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp và quốc gia giữ vững lợi thế cạnh tranh.

Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam là khoảng cách về hạ tầng số giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa đô thị lớn và các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa. 

Chính sách cần tập trung không chỉ vào phát triển mạng lưới viễn thông băng thông rộng mà còn xây dựng các trung tâm dữ liệu cấp vùng, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao có khả năng vận hành, bảo trì và phát triển các hệ thống số phức tạp. 

Điều này cũng đồng nghĩa với việc cần thiết kế chính sách giáo dục đặc thù nhằm thúc đẩy kỹ năng số từ cấp tiểu học cho đến đại học, tạo ra một thế hệ lao động số có khả năng thích nghi nhanh và đổi mới liên tục.

Việc xây dựng các nền tảng số quốc gia dùng chung cũng rất quan trọng để tăng cường sự phối hợp liên ngành và giảm thiểu các chi phí không cần thiết. 

Ví dụ, hệ thống quản lý hải quan số, hạ tầng thanh toán điện tử, nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường quốc tế hay các nền tảng quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường đều là những mắt xích giúp nền kinh tế vận hành hiệu quả hơn, minh bạch hơn và giảm thiểu tham nhũng. 

Tính minh bạch này cũng góp phần nâng cao niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài và đối tác chiến lược.

Đồng thời, việc tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước phải được coi là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính sách quốc gia. 

Hiện nay, tỷ lệ đầu tư cho R&D của Việt Nam vẫn còn ở mức thấp so với các nước phát triển, dù đã có nhiều nỗ lực cải thiện trong vài năm gần đây. 

Cần thiết lập các quỹ nghiên cứu công lập có cơ chế phân bổ minh bạch, tạo điều kiện cho các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp phối hợp phát triển sản phẩm, dịch vụ mới có giá trị gia tăng cao và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. 

Các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ chuyển giao công nghệ và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng cần được hoàn thiện để khuyến khích đầu tư dài hạn vào R&D.

Ngoài ra, cần quan tâm đến sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. 

Những doanh nghiệp khởi nghiệp là nguồn sinh lực mới, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các ý tưởng sáng tạo thành sản phẩm thực tế và tạo ra các chuỗi giá trị mới. 

Chính sách hỗ trợ cần thiết kế đa dạng, bao gồm cung cấp vốn mạo hiểm, không gian làm việc chung, tư vấn pháp lý, hỗ trợ kỹ thuật và kết nối mạng lưới quốc tế. 

Đây cũng là cách giúp Việt Nam từng bước tạo ra các “kỳ lân” công nghệ, nâng cao sức mạnh cạnh tranh và đóng góp lớn hơn vào GDP quốc gia.

Đối với lĩnh vực phát triển bền vững, cần nhấn mạnh thêm vai trò của chính sách năng lượng xanh và kinh tế tuần hoàn. 

Việt Nam đã cam kết tham gia các hiệp định quốc tế về giảm phát thải carbon và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. 

Chính sách cần thúc đẩy việc chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng sạch, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường của các khu công nghiệp và đô thị. 

Việc hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, tiêu chuẩn sản xuất sạch và quản trị ESG sẽ là nền tảng cho sự phát triển bền vững lâu dài.

Chính sách về hội nhập kinh tế quốc tế cũng cần phát huy hơn nữa vai trò của các cơ quan xúc tiến thương mại và đầu tư. 

Tăng cường hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các hiệp hội nhằm đẩy mạnh xuất khẩu, đồng thời thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài có chất lượng cao là điều kiện không thể thiếu để nâng cao giá trị xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại. 

Việt Nam cũng nên tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế đa phương và song phương nhằm xây dựng hình ảnh đất nước thân thiện, ổn định và hấp dẫn.

Song song với các chính sách kinh tế, yếu tố xã hội cũng phải được chú trọng. Việc đảm bảo an sinh xã hội, giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống là tiền đề quan trọng để duy trì sự ổn định chính trị và tạo động lực phát triển bền vững. 

Đặc biệt, chính sách về y tế, giáo dục và phúc lợi cần được thiết kế linh hoạt để ứng phó hiệu quả với các cú sốc kinh tế và xã hội, ví dụ như đại dịch Covid-19 đã cho thấy tầm quan trọng của sự chuẩn bị và khả năng phản ứng nhanh trong hệ thống chính sách.

Về mặt quản trị nhà nước, sự minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình phải được đặt lên hàng đầu. Các cơ quan công quyền cần tăng cường áp dụng công nghệ số vào quản lý hành chính, giảm thiểu thủ tục rườm rà và nâng cao chất lượng phục vụ doanh nghiệp, người dân. 

Đặc biệt, việc xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá các chương trình chính sách kinh tế, từ cấp trung ương đến địa phương, sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề phát sinh và điều chỉnh kịp thời, tránh lãng phí nguồn lực.

Tóm lại, chính sách vĩ mô tỉnh thức cho nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hiện nay không chỉ là các biện pháp kỹ thuật điều hành thông thường mà là một hệ thống chính sách đồng bộ, tích hợp giữa cải cách thể chế, phát triển nguồn nhân lực, chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và hội nhập kinh tế quốc tế. 

Mỗi chính sách cần được thiết kế theo hướng linh hoạt, dựa trên dữ liệu thực tế và đánh giá liên tục để thích ứng với các thay đổi nhanh chóng của môi trường quốc tế và trong nước.

Cần đào sâu hơn vào khía cạnh cụ thể của các chính sách hỗ trợ ngành nghề trọng điểm, cũng như mô hình phối hợp liên ngành và địa phương trong việc triển khai các chiến lược kinh tế vĩ mô tỉnh thức.

Một điểm quan trọng là phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm theo hướng “công nghiệp hỗ trợ và công nghiệp công nghệ cao” thay vì chỉ tập trung vào gia công, lắp ráp đơn thuần. 

Việt Nam đã từng bước nhận diện rằng việc phụ thuộc quá nhiều vào chuỗi giá trị nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động thương mại và địa chính trị. 

Do đó, chính sách vĩ mô tỉnh thức phải đặt trọng tâm vào việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, phát triển công nghệ lõi và khả năng tự chủ sản xuất.

Việc hình thành các trung tâm công nghiệp chuyên sâu tập trung phát triển một số lĩnh vực như điện tử - công nghệ thông tin, dệt may công nghệ cao, sản xuất vật liệu mới và chế biến thực phẩm chất lượng cao đang trở thành trụ cột trong chính sách phát triển kinh tế. 

Các trung tâm này không chỉ tạo ra hiệu ứng quy mô mà còn thúc đẩy sự hình thành chuỗi cung ứng trong nước khép kín, tăng cường khả năng phối hợp giữa các doanh nghiệp lớn, SMEs và viện nghiên cứu. 

Sự phối hợp này cũng góp phần giảm chi phí nhập khẩu linh kiện, vật liệu từ nước ngoài và nâng cao năng suất lao động.

Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp này cần được thiết kế đa chiều. 

Không chỉ tập trung vào đầu tư cơ sở vật chất hay hỗ trợ tài chính, mà còn cần xây dựng hệ thống đào tạo nhân lực chuyên môn cao, phát triển hạ tầng nghiên cứu và thử nghiệm sản phẩm, và thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp để nâng cao chất lượng sản phẩm. 

Chính phủ nên khuyến khích doanh nghiệp chủ động tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường.

Một chiến lược cần được chú trọng là phát triển các khu kinh tế mở và khu công nghiệp sinh thái. 

Đây là các mô hình được thiết kế không chỉ dựa trên lợi thế địa lý hay nguồn lao động mà còn tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và phát triển bền vững. 

Khu công nghiệp sinh thái hướng tới việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu khí thải và chất thải, đồng thời tạo môi trường làm việc chất lượng cao cho người lao động. 

Chính sách ưu đãi đầu tư vào các khu công nghiệp này, đồng thời xây dựng khung pháp lý minh bạch và đồng bộ, sẽ giúp thu hút được các nhà đầu tư nước ngoài có trách nhiệm và tạo ra giá trị gia tăng cao.

Ngoài các ngành truyền thống, chính sách phát triển kinh tế vĩ mô tỉnh thức cũng cần tập trung mạnh vào ngành dịch vụ hiện đại, đặc biệt là dịch vụ tài chính, bảo hiểm, logistics và du lịch cao cấp. 

Những ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế, thu hút nguồn vốn đầu tư dài hạn và tạo ra việc làm có chất lượng. 

Việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ cho sản xuất và xuất khẩu, như logistics thông minh, dịch vụ thanh toán điện tử, và bảo hiểm rủi ro thương mại sẽ giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp.

Chính sách phát triển ngành dịch vụ cũng cần được thiết kế đi đôi với việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển hệ thống hạ tầng đồng bộ. 

Ví dụ, trong lĩnh vực logistics, việc đầu tư xây dựng các cảng biển hiện đại, đường sắt, và hệ thống vận tải đa phương thức là điều kiện cần để nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế. 

Đồng thời, phát triển các trung tâm đào tạo chuyên sâu về quản trị logistics và thương mại quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.

Trong mảng dịch vụ tài chính, Việt Nam cần đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số trong ngân hàng, nâng cao khả năng cung cấp các sản phẩm tài chính sáng tạo phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs. 

Đồng thời, việc hoàn thiện khung pháp lý về fintech, bảo mật thông tin và quản lý rủi ro tài chính sẽ tạo ra môi trường an toàn, minh bạch và thuận lợi cho sự phát triển của ngành tài chính hiện đại.

Ngoài ra, chính sách vĩ mô phải kết hợp chặt chẽ với các giải pháp phát triển xã hội nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh tế không tạo ra khoảng cách lớn giữa các vùng miền và các nhóm xã hội. 

Việc đầu tư phát triển hạ tầng xã hội, cải thiện chất lượng giáo dục và y tế ở vùng sâu vùng xa sẽ giúp giảm thiểu sự bất bình đẳng và tạo ra nguồn lực lao động đồng đều, chất lượng hơn cho toàn bộ nền kinh tế. 

Đây cũng là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững quốc gia.

Cuối cùng, chính sách về môi trường kinh doanh phải tiếp tục cải thiện để tăng cường sự minh bạch, giảm thiểu tham nhũng và đơn giản hóa thủ tục hành chính. 

Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước sẽ góp phần làm giảm chi phí giao dịch, tăng cường sự giám sát và nâng cao hiệu quả phục vụ doanh nghiệp. 

Đồng thời, việc thiết lập các kênh đối thoại thường xuyên giữa chính quyền và cộng đồng doanh nghiệp sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các khó khăn, tạo dựng niềm tin và sự đồng thuận trong phát triển kinh tế.

Như vậy, chính sách vĩ mô tỉnh thức không chỉ là sự điều chỉnh các công cụ kinh tế vĩ mô truyền thống mà là một chiến lược toàn diện, xuyên suốt, tích hợp các yếu tố công nghệ, xã hội, môi trường và quản trị để xây dựng một nền kinh tế Việt Nam hiện đại, linh hoạt và bền vững trước những biến động toàn cầu.

minhluankinhte.blogspot.com

https://www.facebook.com/share/1F9wciuNbB/



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

"Chu Kỳ Ngành & Dòng Tiền Luân Phiên".

Tọa Quan Sơn Hổ Đấu: Nghệ Thuật Quan Sát Trong Đầu Tư. (2/8/2025)

“Chứng khoán tăng vù vù, mình nên làm gì khi chưa mua được cổ phiếu nào"?