Từ tháng 10 trở đi: Không đi nhanh hơn thị trường, Không đi chậm hơn bản thân.

Hình ảnh
Tháng 8/2025. Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ở một nhịp “vừa đủ để kẻ liều lĩnh gãy, người tỉnh thức bước tiếp”.  VN-Index sau giai đoạn lập đỉnh đã có vài phiên điều chỉnh nhẹ, dòng tiền nội vẫn luân chuyển đều đặn giữa các nhóm ngành - nhưng không còn kiểu "điên loạn" như vài tháng trước. Nhiều người nói: “Hết sóng rồi, cẩn thận.” Một số khác thì: “Đang tích lũy, chuẩn bị đánh tiếp.” Còn tôi, tôi không đứng về phía nào. Tôi chỉ nhìn thị trường như một chiếc gương. Và tôi nhìn thấy vài điều rất rõ: Không còn là thị trường của “ai mua cũng thắng”. Giai đoạn từ cuối 2024 đến giữa 2025 là một “cơn sóng dễ dãi”.  Nhiều cổ phiếu tăng hàng chục phần trăm chỉ vì có câu chuyện, không cần nền tảng.  Nhiều nhà đầu tư mới nghĩ mình đã “giác ngộ đầu tư”. Nhưng đến tháng 8 này, sự phân hóa rõ rệt : Những cổ phiếu có nền tảng, có kết quả kinh doanh thật, có chất lượng quản trị… bắt đầu “tăng chậm nhưng chắc”. Những mã theo sóng - không có gì ngoài kỳ vọng - thì bắt đầu rụng...

Chu kỳ tín dụng tại Việt Nam - Dòng chảy & Phản hồi.

(00:26 - 15/8/2025) vài dòng...

Bản chất của chu kỳ tín dụng: Một vòng tuần hoàn có trật tự.

Tín dụng không phải là tiền - nó là sự kéo tiêu dùng từ tương lai về hiện tại. Khi bạn vay, bạn có thể chi tiêu nhiều hơn hôm nay, nhưng sau đó, bạn sẽ phải chi tiêu ít hơn để trả nợ. Như vậy, tín dụng làm mượt chu kỳ kinh tế, nhưng cũng có thể khuếch đại sự bất ổn nếu vượt kiểm soát.

Ở Việt Nam, chu kỳ tín dụng không tách rời khỏi các chu kỳ kinh tế lớn nhỏ - từ thời mở cửa, đến khủng hoảng ngân hàng giai đoạn 2007-2012, rồi đến giai đoạn kiểm soát nợ xấu và siết chặt hậu 2016.

Câu hỏi đặt ra: Việt Nam hiện đang ở đâu trong chu kỳ tín dụng?

3 giai đoạn chính của tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam

(1) Giai đoạn mở rộng (2006-2010):

Tăng trưởng tín dụng bùng nổ, chủ yếu trong bất động sản và sản xuất, nhưng cũng lan sang tiêu dùng.

Nhiều ngân hàng thương mại mở rộng nhanh mảng bán lẻ, kết hợp cùng sự ra đời của các công ty tài chính tiêu dùng (Home Credit, FE Credit…).

Kết quả: Tín dụng tiêu dùng tăng trưởng 40-50%/năm, gấp 3-4 lần GDP thực.

(2) Giai đoạn khủng hoảng & siết chặt (2011-2016):

Nợ xấu toàn hệ thống lên đến 17% (theo đánh giá thực chất của IMF, World Bank).

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) bắt đầu các biện pháp siết chặt:

Hạn chế tín dụng phi sản xuất.

Thắt chặt điều kiện vay.

Thành lập VAMC để xử lý nợ xấu.

Tiêu dùng chịu tác động dây chuyền, đặc biệt các khoản vay trả góp điện máy, xe máy, và dịch vụ tài chính nhỏ.

(3) Giai đoạn phục hồi & bền vững hơn (2017-nay):

Chính sách điều hành chặt chẽ hơn: kiểm soát trần tăng trưởng tín dụng theo từng ngân hàng, phân loại rủi ro tín dụng tiêu dùng.

Tăng trưởng tín dụng tiêu dùng ổn định ở mức 15-20%/năm, thấp hơn giai đoạn đầu nhưng được đánh giá là bền vững hơn.

Sự phát triển của fintech, ví điện tử và mô hình P2P lending tạo ra hình thức vay mới, linh hoạt, nhưng cũng tăng áp lực quản lý.

Vị trí hiện tại trong chu kỳ: Giai đoạn đầu của mở rộng có kiểm soát?

Hiện tại, nền kinh tế Việt Nam đang ở trạng thái "hồi phục cầm chừng" sau dịch, trong khi các kênh truyền thống như đầu tư công hay xuất khẩu chưa thực sự bứt phá. Tăng trưởng GDP vẫn ổn, nhưng tiêu dùng nội địa chưa đạt mức kỳ vọng.

Vì thế, giới hoạch định chính sách có xu hướng "nới lỏng có chọn lọc" - trong đó, nâng hạn mức vay tiêu dùng được xem là một trong các công cụ “có lực đẩy nhanh, rõ ràng”, với mức rủi ro trung bình.

Tuy nhiên, như tôi thường cảnh báo: "Bắt đầu chu kỳ nới lỏng tín dụng là phần dễ, kết thúc nó đúng lúc mới là phần khó." Nếu không kiểm soát, tín dụng tiêu dùng có thể trở thành bong bóng nhỏ, tích tụ nợ cá nhân và kéo theo hệ lụy dài hạn.

Dalio ví chính sách tiền tệ như việc quản lý một con đập: bạn mở đập thì nước chảy vào thị trường, bạn đóng lại thì dòng chảy dừng. Nhưng nếu mở quá mạnh, lũ tín dụng sẽ cuốn theo rủi ro - nếu mở quá chậm, nền kinh tế khô cạn, suy thoái.

Tại Việt Nam, NHNN đã cố gắng duy trì cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định thông qua:

(1) Trần tăng trưởng tín dụng theo từng ngân hàng.

(2) Yêu cầu tỷ lệ an toàn vốn (CAR) với hệ số rủi ro cao hơn cho vay tiêu dùng không tài sản đảm bảo.

(3) Khuyến khích ngân hàng thương mại phát triển ngân hàng số, giảm chi phí vay tiêu dùng.

Nhưng với đề xuất nâng trần vay tiêu dùng lên 300-400 triệu đồng, rủi ro nằm ở chỗ quy mô khoản vay tăng nhanh, trong khi khả năng đánh giá năng lực tài chính khách hàng chưa thay đổi tương ứng

Đó chính là “gót chân Achilles” của hệ thống hiện tại.

Sự khác biệt giữa vay tiêu dùng và vay đầu tư.

Một điểm đáng lưu ý từ góc nhìn của Dalio: không phải khoản vay nào cũng tạo ra giá trị dài hạn.

(1) Vay đầu tư: dùng cho sản xuất, mở rộng kinh doanh, có khả năng sinh lời - giúp trả nợ và tạo của cải cho nền kinh tế.

(2) Vay tiêu dùng: thường để chi tiêu ngắn hạn (xe máy, điện thoại, du lịch…) - không tạo dòng tiền trở lại, nghĩa là không hoàn vốn.

Do đó, khi quy mô vay tiêu dùng tăng quá nhanh, nó có thể gây méo mó cấu trúc tín dụng - đẩy quá nhiều vốn vào tiêu dùng thay vì đầu tư sản xuất, làm nền kinh tế mất cân đối trong dài hạn.

Việt Nam đang ở điểm đầu của một vòng mở rộng tín dụng mới - với kỳ vọng thúc đẩy tiêu dùng, hỗ trợ tăng trưởng. 

Tuy nhiên, nếu nhìn theo khung chu kỳ tín dụng của Ray Dalio, đây cũng là thời điểm đòi hỏi sự tỉnh táo và chuẩn bị kỹ lưỡng cho chu kỳ tiếp theo. 

Những bài học từ lịch sử tín dụng Việt Nam giai đoạn 2007-2012 vẫn còn nguyên giá trị: tăng trưởng nóng sẽ kéo theo rủi ro hệ thống, đặc biệt khi đi cùng nợ tiêu dùng không được kiểm soát tốt.

📖 Tác giả: 

minhluankinhte.blogspot.com 

https://www.facebook.com/share/1F9wciuNbB/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

"Chu Kỳ Ngành & Dòng Tiền Luân Phiên".

Tọa Quan Sơn Hổ Đấu: Nghệ Thuật Quan Sát Trong Đầu Tư. (2/8/2025)

“Chứng khoán tăng vù vù, mình nên làm gì khi chưa mua được cổ phiếu nào"?