Từ tháng 10 trở đi: Không đi nhanh hơn thị trường, Không đi chậm hơn bản thân.

Hình ảnh
Tháng 8/2025. Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ở một nhịp “vừa đủ để kẻ liều lĩnh gãy, người tỉnh thức bước tiếp”.  VN-Index sau giai đoạn lập đỉnh đã có vài phiên điều chỉnh nhẹ, dòng tiền nội vẫn luân chuyển đều đặn giữa các nhóm ngành - nhưng không còn kiểu "điên loạn" như vài tháng trước. Nhiều người nói: “Hết sóng rồi, cẩn thận.” Một số khác thì: “Đang tích lũy, chuẩn bị đánh tiếp.” Còn tôi, tôi không đứng về phía nào. Tôi chỉ nhìn thị trường như một chiếc gương. Và tôi nhìn thấy vài điều rất rõ: Không còn là thị trường của “ai mua cũng thắng”. Giai đoạn từ cuối 2024 đến giữa 2025 là một “cơn sóng dễ dãi”.  Nhiều cổ phiếu tăng hàng chục phần trăm chỉ vì có câu chuyện, không cần nền tảng.  Nhiều nhà đầu tư mới nghĩ mình đã “giác ngộ đầu tư”. Nhưng đến tháng 8 này, sự phân hóa rõ rệt : Những cổ phiếu có nền tảng, có kết quả kinh doanh thật, có chất lượng quản trị… bắt đầu “tăng chậm nhưng chắc”. Những mã theo sóng - không có gì ngoài kỳ vọng - thì bắt đầu rụng...

Dự báo tỷ giá VND/USD giai đoạn 2025-2034.

(22/8/2025)

Từ năm 2023 trở đi, nền kinh tế Việt Nam rơi vào chu kỳ tăng trưởng kém bền vững do hệ quả của chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài. 

Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước triển khai hàng loạt gói hỗ trợ tín dụng, đẩy mạnh đầu tư công, hỗ trợ doanh nghiệp sau khủng hoảng, khiến lượng cung tiền M2 tăng trưởng nhanh chóng, vượt xa tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa. 

Trong năm 2024, M2 được ước tính đã tăng trên 16%, trong khi GDP danh nghĩa chỉ đạt khoảng 7%. 

Điều này cho thấy lượng tiền bơm vào hệ thống lớn hơn nhiều so với năng lực sản xuất của nền kinh tế, tạo ra một khoảng cách gọi là “chênh lệch sản lượng tiền” - một dấu hiệu cổ điển cho khả năng lạm phát lũy kế sẽ xảy ra.

Lạm phát trong giai đoạn này, xét theo chỉ số CPI công bố, duy trì quanh mức 4,5% đến 5%. Tuy nhiên, dữ liệu tiêu dùng thực tế và quan sát giá cả ngoài thị trường cho thấy chỉ số CPI đã không phản ánh đúng mức tăng giá thực tế. 

Các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, xăng dầu, vật liệu xây dựng, thuốc men, đều tăng mạnh từ 10% đến 30% chỉ trong vòng 18 tháng. 

Nguyên nhân là do chính sách in tiền được triển khai gián tiếp thông qua kênh tín dụng ưu đãi, trái phiếu đầu tư công, tái cấp vốn cho hệ thống ngân hàng thương mại. 

Áp lực từ đồng tiền mất giá nội tại không thể hiện rõ tức thời trên chỉ số CPI do có độ trễ, đồng thời Việt Nam vẫn duy trì kiểm soát giá đối với nhiều mặt hàng cơ bản như điện, nước, xăng dầu và y tế, tạo nên một hệ số “lạm phát bị nén”.

Trong cùng thời gian, tỷ giá VND/USD tăng chậm nhờ việc Ngân hàng Nhà nước can thiệp thị trường, bán ra USD để bình ổn. 

Tuy nhiên, việc giữ ổn định tỷ giá chỉ là giải pháp ngắn hạn mang tính hình thức. 

Dự trữ ngoại hối không phải là vô tận, trong khi cán cân tài khoản vãng lai và cán cân tài chính bắt đầu có dấu hiệu suy yếu. 

FDI rút chậm dần, còn dòng vốn gián tiếp (FII) rất nhạy cảm với biến động lãi suất toàn cầu, đặc biệt khi Mỹ vẫn duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt, khiến dòng tiền rút khỏi thị trường mới nổi.

Năm 2025, dự kiến là năm đánh dấu bước ngoặt khi áp lực tỷ giá không còn kiềm được bằng can thiệp hành chính. 

Trong bối cảnh đó, đồng Việt Nam sẽ bắt đầu chu kỳ mất giá với tốc độ nhanh hơn. 

Từ mốc 25.000 đồng/USD cuối năm 2024, tỷ giá sẽ có thể tăng lên khoảng 27.000 đồng chỉ trong năm 2025, tức mức mất giá gần 8%. 

Nguyên nhân không chỉ đến từ lạm phát cao mà còn do kỳ vọng thị trường về việc VND sẽ tiếp tục mất giá, khiến đô la hóa tái diễn ở quy mô lớn. 

Các doanh nghiệp nhập khẩu, nhà đầu tư cá nhân và người dân đều tăng tích trữ ngoại tệ, làm tăng cầu USD trên thị trường.

Năm 2026, khi lạm phát thực tế lên đến 10%, mức mất giá của VND cũng tăng mạnh. 

Việc điều chỉnh lãi suất có thể sẽ được thực hiện, nhưng sẽ bị trì hoãn do lo ngại tác động tới thị trường bất động sản và khu vực doanh nghiệp vốn đã “ngấm đòn” từ nợ xấu và bong bóng tài sản. 

Tỷ giá sẽ tiếp tục vượt mốc 29.500 đồng/USD, mất giá thêm 9-10%. 

Áp lực nhập khẩu lạm phát tiếp tục đẩy chi phí đầu vào của các ngành sản xuất và dịch vụ tăng mạnh, trong khi mức sống người dân suy giảm do sức mua giảm liên tục. 

Việt Nam trong giai đoạn này bước vào “thiên nga xám” - lạm phát không bùng nổ ngay, nhưng âm thầm ăn mòn tài sản và đồng nội tệ.

Năm 2027, khi chính phủ không còn lựa chọn, sẽ buộc phải siết chặt tiền tệ, tăng mạnh lãi suất điều hành, đồng thời thu hẹp cung tiền thông qua cắt giảm chi tiêu công và các gói hỗ trợ. 

Sự thay đổi chính sách này gây ra cú sốc ngắn hạn: thị trường chứng khoán, bất động sản và tín dụng chững lại, nhưng lạm phát bắt đầu giảm từ từ. 

Tuy vậy, do độ trễ chính sách tiền tệ thường kéo dài 12-18 tháng, tác dụng lên tỷ giá chưa rõ ràng ngay. 

Tỷ giá có thể vẫn tăng lên mốc 31.500 - 32.000 đồng/USD do áp lực từ tâm lý thị trường và ảnh hưởng từ năm trước tích lũy lại.

Từ năm 2028 trở đi, nếu chính sách thắt chặt được duy trì nghiêm túc, lạm phát có thể giảm xuống vùng 5-6%. 

Động lực tăng trưởng chuyển dần từ tín dụng sang hiệu quả sử dụng vốn. Do đó, tỷ giá bắt đầu tăng chậm lại. 

Tuy nhiên, sự mất giá tích lũy của đồng VND trong 4 năm trước đã tạo mặt bằng tỷ giá mới, từ đó khó có thể quay lại mức cũ. 

Tỷ giá năm 2028 có thể nằm trong vùng 33.800 - 34.200 đồng/USD. 

Mức này phản ánh đúng sức mua thực tế của đồng nội tệ và kỳ vọng ổn định hơn trong mắt nhà đầu tư.

Giai đoạn 2029 đến 2031 được xem là giai đoạn ổn định tương đối. 

Nếu Việt Nam giữ được lạm phát dưới 5% trong giai đoạn này, với tăng trưởng kinh tế duy trì khoảng 6-7%, và chính sách tài khóa không quá lỏng, tỷ giá sẽ chỉ mất giá khoảng 4-5% mỗi năm - tức tăng lên khoảng 36.000 đồng/USD năm 2029, 37.800 vào 2030, và 39.500 vào 2031. 

Đồng nội tệ về cơ bản vẫn đang mất giá nhưng với tốc độ chậm hơn, phản ánh một nền kinh tế đang tìm lại trạng thái cân bằng sau giai đoạn mất kiểm soát tiền tệ.

Từ năm 2032 đến 2034, nếu xu hướng cải cách tiếp tục và không có cú sốc địa chính trị hay suy thoái toàn cầu mạnh, Việt Nam có thể duy trì tỷ giá tăng nhẹ 3-4%/năm, tức tỷ giá có thể đạt khoảng 42.000-43.500 đồng/USD vào cuối năm 2034. 

Đây là mức tỷ giá phản ánh trung bình mất giá nội tệ khoảng 4%/năm xuyên suốt 10 năm. 

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa đồng VND đã ổn định. 

Nó chỉ cho thấy nền kinh tế đã “tiêu hóa” xong giai đoạn lạm phát tăng tốc từ đầu thập kỷ, và đang trong trạng thái ổn định vĩ mô mới với mặt bằng giá và tỷ giá mới.

Cần lưu ý rằng trong toàn bộ quá trình, tỷ giá tăng phần lớn là do mất giá nội tại của đồng tiền, không nhất thiết là do USD mạnh lên. 

Trong nhiều năm, USD cũng sẽ suy yếu nhẹ do lạm phát Mỹ. Tuy nhiên, nếu đồng VND mất giá ở mức 5-6%/năm còn USD chỉ mất giá 2%/năm, thì sức mua tương đối của VND vẫn giảm theo thời gian. 

Điều này lý giải vì sao mặc dù Mỹ cũng bơm tiền, nhưng tỷ giá VND/USD vẫn tăng mạnh nếu Việt Nam bơm tiền nhanh hơn và mất kiểm soát hơn.

Điểm mấu chốt nằm ở chỗ: không quốc gia nào có thể in tiền vượt xa năng lực sản xuất thật mà không trả giá

Việt Nam đang đi qua giai đoạn đó. Dù số liệu công bố vẫn được điều tiết để đảm bảo ổn định chính trị và kỳ vọng thị trường, nhưng các yếu tố thực tế như lạm phát hàng hóa, tỷ lệ thất nghiệp ngầm, chi phí sinh hoạt tăng vọt, đều là chỉ báo mạnh mẽ cho thấy đồng tiền đang suy yếu về thực chất.

Tóm lại, nếu không có cải cách sâu rộng, không chuyển từ tăng trưởng dựa vào tín dụng sang tăng trưởng dựa vào năng suất và công nghệ, thì đồng VND sẽ tiếp tục mất giá đều đặn. 

Và chu kỳ mất giá này không phải là điều tạm thời, mà là quá trình điều chỉnh dài hạn của một đồng tiền từng được giữ giá bằng can thiệp và nợ ròng. Về dài hạn, VND không đi lên hay giữ vững - nó chỉ đi xuống chậm hay nhanh mà thôi.

minhluankinhte.blogspot.com

https://www.facebook.com/share/1F9wciuNbB/



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

"Chu Kỳ Ngành & Dòng Tiền Luân Phiên".

Tọa Quan Sơn Hổ Đấu: Nghệ Thuật Quan Sát Trong Đầu Tư. (2/8/2025)

“Chứng khoán tăng vù vù, mình nên làm gì khi chưa mua được cổ phiếu nào"?