"Bộ Tài chính đề xuất đánh thuế 20% lãi bán chứng khoán: Bước đi hay rào cản với nhà đầu tư cá nhân?".
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
(Theo Dự thảo Luật Thuế TNCN sửa đổi được Bộ Tài chính công bố ngày 21/07/2025).
Liệu đây có phải là bước tiến trong minh bạch và công bằng thuế, hay lại là rào cản làm thị trường tài chính Việt Nam phân hóa sâu sắc hơn.
Đề xuất đánh thuế 20% trên phần lợi nhuận từ chuyển nhượng chứng khoán được Bộ Tài chính trình bày trong dự thảo sửa đổi Luật Thuế thu nhập cá nhân nhằm thay thế cho cơ chế thuế hiện hành, vốn chỉ áp dụng mức thuế 0,1% trên giá trị giao dịch mà không phân biệt lãi hay lỗ.
Mục tiêu của đề xuất là hướng đến việc đánh thuế theo thu nhập thực tế, tức là chỉ đánh thuế phần lợi nhuận ròng phát sinh từ giao dịch chứng khoán.
Điều này thể hiện sự thay đổi căn bản trong cách nhìn nhận về thuế thu nhập trên thị trường chứng khoán, chuyển từ thuế giá trị giao dịch sang thuế thu nhập vốn, phù hợp hơn với các chuẩn mực quốc tế và nhằm tạo ra sự công bằng giữa các nhà đầu tư.
Theo đề xuất, người nộp thuế là cá nhân khi bán cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ hoặc các loại chứng khoán khác sẽ phải tính toán khoản lợi nhuận thu được, tức là phần chênh lệch giữa giá bán và giá mua đã được chứng minh hợp pháp, sau đó chịu mức thuế suất cố định 20% trên khoản lợi nhuận đó.
Trong trường hợp người nộp thuế không chứng minh được vốn gốc đã bỏ ra, cơ quan thuế có thể áp dụng mức thuế tối thiểu 2% trên giá trị chuyển nhượng.
Việc áp dụng mức thuế 20% được Bộ Tài chính đánh giá là mức tương đương với các nước trong khu vực và phù hợp với thuế suất thu nhập cá nhân hiện hành đối với các nguồn thu nhập khác, nhằm đảm bảo sự đồng bộ và nhất quán trong hệ thống thuế.
Đồng thời, việc chuyển sang đánh thuế theo thu nhập thực tế sẽ góp phần hạn chế các hành vi đầu cơ thuần túy, thúc đẩy nhà đầu tư dài hạn và nâng cao chất lượng thị trường vốn.
Tuy nhiên, các chuyên gia tài chính và các nhà đầu tư cũng bày tỏ những lo ngại về tác động ngắn hạn của đề xuất này đối với thanh khoản thị trường.
Việc đánh thuế lợi nhuận cao có thể khiến nhiều nhà đầu tư cá nhân, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong giao dịch, giảm tần suất mua bán hoặc chuyển hướng sang các kênh đầu tư khác ít bị đánh thuế hơn.
Điều này có thể làm giảm đáng kể thanh khoản, khiến thị trường mất đi sức hấp dẫn và khả năng huy động vốn hiệu quả cho doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, việc áp dụng thuế theo lợi nhuận thực tế đặt ra thách thức lớn về quản lý và kiểm soát đối với cơ quan thuế và các công ty chứng khoán.
Việc xác minh giá vốn của từng lô chứng khoán được mua vào ở nhiều thời điểm khác nhau, thậm chí qua nhiều công ty môi giới khác nhau, sẽ là một quá trình phức tạp và dễ xảy ra tranh chấp, đặc biệt với nhà đầu tư cá nhân có giao dịch nhỏ lẻ và không có đầy đủ chứng từ.
Cơ chế áp dụng mức thuế tối thiểu 2% trong trường hợp không chứng minh được vốn gốc được xem là giải pháp để tránh thất thu, nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí tuân thủ cho nhà đầu tư.
Từ góc độ thị trường quốc tế, nhiều nước đã áp dụng thuế thu nhập vốn trên chứng khoán với các mức thuế và cơ chế khác nhau.
Ví dụ, tại Singapore và Hồng Kông, không áp thuế thu nhập vốn trên giao dịch chứng khoán nhằm khuyến khích đầu tư và thúc đẩy thanh khoản thị trường.
Ngược lại, các nước như Mỹ, Nhật Bản, Úc lại áp thuế thu nhập vốn theo tỷ lệ khác nhau, nhưng thường kết hợp với các quy định về báo cáo thuế và quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Việc áp thuế 20% tại Việt Nam nếu không đồng bộ với các cơ chế hỗ trợ và quản lý hiệu quả, có thể tạo ra sự đứt gãy trong chuỗi giá trị đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của nhà đầu tư.
Nhiều ý kiến từ các chuyên gia kinh tế cũng nhấn mạnh rằng để đạt được hiệu quả thực sự, chính sách thuế mới cần đi kèm với các biện pháp cải thiện hệ thống quản lý thuế, tăng cường minh bạch thông tin giao dịch và hỗ trợ nhà đầu tư trong việc chứng minh giá vốn.
Đồng thời, các chương trình giáo dục tài chính cũng cần được đẩy mạnh để giúp nhà đầu tư cá nhân hiểu rõ hơn về các quy định mới và cách thức quản lý rủi ro đầu tư.
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam đang trong giai đoạn hoàn thiện và phát triển nhanh, việc điều chỉnh chính sách thuế là cần thiết để tạo ra môi trường đầu tư công bằng và minh bạch hơn. Tuy nhiên, việc triển khai cần được nghiên cứu kỹ lưỡng, lắng nghe phản hồi từ các bên liên quan và có lộ trình thích hợp nhằm tránh gây sốc thị trường và mất cân bằng thanh khoản, từ đó duy trì đà phát triển bền vững cho thị trường vốn Việt Nam.
Việc áp dụng thuế 20% trên lợi nhuận chuyển nhượng chứng khoán không chỉ là vấn đề kỹ thuật về chính sách thuế mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và hành vi của nhà đầu tư cá nhân - nhóm chiếm phần lớn thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trước hết, mức thuế này có thể khiến nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là những người mới tham gia hoặc có nguồn vốn hạn chế, cảm thấy lo ngại và thiếu động lực giao dịch.
Khi thu nhập từ đầu tư phải chịu một phần lớn thuế, lợi nhuận sau thuế sẽ giảm, khiến việc đầu tư trở nên kém hấp dẫn hơn so với các kênh khác như gửi tiết kiệm hoặc bất động sản.
Điều này dễ dẫn đến hiện tượng “rút tiền khỏi thị trường” hoặc giảm tần suất giao dịch, ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản và độ sâu của thị trường.
Tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng còn bởi sự phức tạp trong việc kê khai và chứng minh vốn gốc.
Không ít nhà đầu tư cá nhân thường không lưu giữ đầy đủ hồ sơ giao dịch, dẫn đến việc phải chịu mức thuế tối thiểu 2% trên tổng giá trị chuyển nhượng, cao hơn nhiều so với thuế suất đánh trên lợi nhuận thực tế.
Tình trạng này gây ra cảm giác không công bằng và tăng chi phí tuân thủ, khiến nhiều người có thể từ bỏ thị trường hoặc tìm cách né tránh nghĩa vụ thuế, dẫn đến sự méo mó trong cơ chế thu thuế.
Ngoài ra, nhà đầu tư thường có xu hướng hành xử theo nhóm và phản ứng mạnh mẽ trước các thay đổi chính sách thuế.
Các nghiên cứu về hành vi nhà đầu tư cho thấy những thay đổi đột ngột hoặc thiếu rõ ràng trong chính sách thuế có thể gây ra sự hoang mang, khiến thị trường chứng khoán dễ bị dao động mạnh bởi các hoạt động bán tháo hoặc đổ tiền vào thị trường một cách thiếu kiểm soát.
Do đó, việc triển khai thuế mới cần có chiến lược truyền thông minh bạch, rõ ràng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong quá trình chuyển đổi để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Từ góc độ vận hành thị trường, việc đánh thuế 20% trên lợi nhuận cũng làm thay đổi cấu trúc giao dịch.
Trước đây, với thuế 0,1% trên giá trị giao dịch, các nhà đầu tư có thể thực hiện các giao dịch ngắn hạn, lướt sóng mà không lo lắng về việc phải chịu thuế cao trên lợi nhuận.
Việc chuyển sang thuế lợi nhuận sẽ làm giảm tính hấp dẫn của các giao dịch ngắn hạn và kích thích xu hướng đầu tư dài hạn hơn.
Tuy nhiên, nếu không có những điều kiện hỗ trợ thích hợp, thị trường có thể mất đi thanh khoản cần thiết, nhất là trong các giai đoạn biến động hoặc điều chỉnh.
Bên cạnh đó, các công ty chứng khoán và các tổ chức môi giới cũng sẽ phải điều chỉnh mô hình kinh doanh khi lượng giao dịch giảm hoặc thay đổi về đặc điểm.
Điều này có thể tác động đến nguồn thu phí giao dịch, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ và các sản phẩm tài chính đa dạng cho nhà đầu tư.
Do đó, sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, công ty chứng khoán và nhà đầu tư là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự chuyển đổi chính sách thuế diễn ra thuận lợi, không gây xáo trộn lớn.
Việc áp dụng thuế 20% trên lợi nhuận chuyển nhượng chứng khoán sẽ thay đổi sâu sắc cách vận hành của thị trường chứng khoán Việt Nam, từ cơ chế giao dịch, hành vi nhà đầu tư đến vai trò của các tổ chức trung gian tài chính.
Để chính sách mới phát huy hiệu quả, cần có sự đồng bộ về mặt pháp lý, cải tiến trong quản lý thuế và nâng cao nhận thức tài chính cho nhà đầu tư, đồng thời xây dựng cơ chế hỗ trợ minh bạch và công bằng nhằm giữ vững niềm tin và sự phát triển bền vững của thị trường vốn.
Việc nghiên cứu các mô hình thuế thu nhập vốn trên chứng khoán ở các thị trường tài chính lớn trên thế giới sẽ giúp Việt Nam có thêm kinh nghiệm quý báu để hoàn thiện chính sách thuế mới, đảm bảo vừa công bằng vừa thúc đẩy phát triển thị trường vốn.
Mỗi quốc gia đều có cách tiếp cận khác nhau dựa trên đặc điểm kinh tế, văn hóa đầu tư và mục tiêu chính sách tài chính của mình.
Tại Hoa Kỳ, thuế thu nhập vốn (capital gains tax) được áp dụng theo nguyên tắc phân biệt giữa lợi nhuận ngắn hạn và dài hạn.
Lợi nhuận từ việc bán tài sản nắm giữ dưới một năm bị đánh thuế theo thu nhập thông thường với mức có thể lên đến 37%, trong khi lợi nhuận từ việc giữ tài sản trên một năm chỉ bị đánh thuế với mức tối đa 20%.
Cơ chế này nhằm khuyến khích nhà đầu tư duy trì các khoản đầu tư dài hạn, đồng thời hạn chế các hoạt động giao dịch mang tính đầu cơ ngắn hạn.
Cơ chế thuế tại Mỹ rất phức tạp nhưng minh bạch, được hỗ trợ bởi hệ thống khai báo tự động và kiểm soát chặt chẽ từ Sở Thuế vụ (IRS), giúp hạn chế thất thu và đảm bảo tính công bằng.
Nhà đầu tư được phép bù trừ lỗ trong năm hoặc các năm sau, điều này tạo ra sự linh hoạt trong quản lý tài chính cá nhân và giúp giảm áp lực khi thị trường biến động.
Tại châu Âu, Đức áp dụng thuế suất cố định 25% đối với lợi nhuận từ chứng khoán. Nhà đầu tư được phép khấu trừ lỗ trong cùng kỳ hoặc mang sang các năm tiếp theo.
Điều này làm tăng tính công bằng và khuyến khích nhà đầu tư kiên trì hơn với chiến lược dài hạn.
Trong khi đó, Pháp kết hợp giữa thuế suất cố định và các khoản đóng góp an sinh xã hội, tổng thuế suất có thể lên đến hơn 30%, nhưng đồng thời cũng áp dụng nhiều ưu đãi cho các khoản đầu tư có tính bền vững, ví dụ như giữ cổ phiếu trên 2 năm.
Ở châu Á, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đã áp dụng các loại thuế trên lợi nhuận chứng khoán.
Nhật Bản đánh thuế 15% trên lợi nhuận từ chứng khoán, cùng với 5% thuế địa phương.
Nhà đầu tư có thể khấu trừ lỗ trong vòng 3 năm tiếp theo.
Hàn Quốc thì mới đây đã hoãn việc áp dụng thuế thu nhập vốn vì lo ngại làm suy giảm thanh khoản thị trường trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu - một bài học đáng chú ý với Việt Nam trong thời điểm thị trường chưa đủ ổn định.
Ngược lại, Singapore và Hồng Kông nổi bật nhờ chính sách không đánh thuế thu nhập từ đầu tư chứng khoán cá nhân.
Mục tiêu là giữ cho thị trường vốn cực kỳ thông thoáng, trở thành điểm đến hấp dẫn với các nhà đầu tư toàn cầu.
Tuy nhiên, họ bù lại bằng thuế doanh nghiệp, thuế hàng hóa và dịch vụ, hoặc các khoản lệ phí khác để duy trì ngân sách.
Từ các mô hình trên có thể thấy rằng, thành công của chính sách thuế phụ thuộc không chỉ vào mức thuế suất, mà còn nằm ở cách thức triển khai, khả năng quản lý và mức độ đồng bộ với các yếu tố hỗ trợ khác như hệ thống công nghệ, giáo dục tài chính, chính sách ưu đãi đầu tư dài hạn và tính minh bạch của thị trường.
Tác động dài hạn của chính sách thuế nếu được thực thi tốt có thể rất tích cực. Nó tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa đầu tư giá trị và đầu cơ ngắn hạn.
Những doanh nghiệp niêm yết chất lượng, có lợi nhuận tốt, quản trị minh bạch sẽ thu hút được dòng tiền dài hạn, giúp thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ tăng trưởng về quy mô mà còn nâng tầm về chất lượng.
Điều này sẽ hỗ trợ nền kinh tế thực, vì vốn huy động qua sàn sẽ rẻ hơn, hiệu quả hơn và bền vững hơn so với vốn tín dụng ngân hàng.
Ở cấp độ vĩ mô, nếu thị trường chứng khoán ngày càng phát triển minh bạch, ổn định và hướng tới giá trị dài hạn, Việt Nam có thể được nâng hạng lên thị trường mới nổi theo các tiêu chí của MSCI và FTSE.
Việc này không chỉ thu hút thêm hàng chục tỷ USD dòng vốn ngoại, mà còn thúc đẩy các tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán, bảo vệ nhà đầu tư theo chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, ngược lại, nếu chính sách thuế áp dụng không hợp lý - ví dụ thiếu công cụ kê khai rõ ràng, không cho bù trừ lỗ, không minh bạch về vốn gốc, áp dụng cứng nhắc - thì có thể dẫn đến hiện tượng tháo chạy khỏi thị trường, đặc biệt là từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Thị trường rơi vào trạng thái thanh khoản thấp kéo dài sẽ làm mất niềm tin, ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn của doanh nghiệp, từ đó tác động xấu đến tăng trưởng kinh tế chung.
Do đó, về lâu dài, chính sách thuế cần đặt trong một tổng thể chiến lược: kết hợp giữa kiểm soát, khuyến khích và hỗ trợ.
Cần áp dụng lộ trình triển khai dần, ví dụ chia nhỏ các mức thuế suất theo ngưỡng lợi nhuận hoặc thời gian nắm giữ.
Bên cạnh đó, cần xây dựng hạ tầng công nghệ phục vụ kê khai và đối soát thuế, đồng thời khuyến khích các tổ chức trung gian (công ty chứng khoán, ngân hàng lưu ký) tham gia vào quá trình hỗ trợ xác minh vốn gốc cho nhà đầu tư.
Đánh thuế 20% trên lợi nhuận từ chứng khoán là một chính sách lớn, có thể thay đổi cấu trúc và hành vi của cả thị trường tài chính.
Nếu thực hiện tốt, đây sẽ là bước tiến quan trọng trong việc minh bạch hóa và quốc tế hóa thị trường vốn Việt Nam.
Nhưng nếu thực hiện vội vàng, thiếu đồng bộ và không đặt người nộp thuế - nhà đầu tư - làm trung tâm của cải cách, nó có thể gây ra phản tác dụng, làm sụt giảm niềm tin, vốn hóa và cả vai trò của chứng khoán trong nền kinh tế.
Việc đánh thuế 20% trên phần lợi nhuận từ chuyển nhượng chứng khoán không chỉ là một động thái thuần túy về mặt ngân sách, mà thực chất là một can thiệp vào luồng vốn, hành vi phân bổ tài sản và cách thức vận hành của một tầng lớp trung lưu mới đang hình thành trong xã hội.
Tầng lớp này - những cá nhân tích lũy qua đầu tư, tự học tài chính, dấn thân vào thị trường vốn như một cách vượt qua giới hạn thu nhập từ lao động - chính là lực đẩy quan trọng cho quá trình tài chính hóa nền kinh tế.
Khi một chính sách thuế mới được đặt vào dòng chảy này, nó không chỉ tác động đến con số trong bảng tính lợi nhuận, mà còn định hình lại cách người dân nhìn nhận về tài sản, rủi ro, và tương lai tài chính của chính họ.
Không giống như thuế thu nhập từ lao động, vốn mang tính ổn định và dễ xác định, thuế từ đầu tư đòi hỏi một mức độ tinh tế cao hơn - bởi tài sản tài chính không chỉ sinh ra lợi nhuận, mà còn luân chuyển qua các giai đoạn lỗ, lãi, trượt giá, hồi phục, phân phối cổ tức, tái đầu tư.
Nếu chính sách không phản ánh được những chu kỳ này, thì về mặt bản chất, nó đang đánh vào cả những phần chưa thật sự là “thu nhập”, mà đơn thuần là một lát cắt ngẫu nhiên của dòng tài sản trong biến động.
Chính điều này đặt ra một thách thức lớn cho nhà hoạch định chính sách: làm sao để thu được thuế từ lợi nhuận tài chính mà không bóp nghẹt động lực đầu tư?
Làm sao để đảm bảo tính công bằng giữa người đầu tư có hiểu biết, có tài nguyên để chứng minh vốn gốc và người đầu tư nhỏ lẻ, vốn chỉ giao dịch theo cảm tính, không lưu giữ đủ hồ sơ?
Làm sao để thiết kế một hệ thống vừa minh bạch, vừa không đẩy chi phí tuân thủ lên quá cao đến mức tạo ra một rào cản vô hình khiến người dân quay lưng với thị trường tài chính?
Thị trường chứng khoán không phải chỉ là nơi người giàu đầu tư kiếm lời.
Đó là nơi mà vốn của xã hội, dù là của những người công nhân mua 10 cổ phiếu mỗi tháng, hay những nhà đầu tư lớn nắm cả danh mục chục tỷ, đều hội tụ lại để tài trợ cho doanh nghiệp.
Khi chính sách thuế gây ra hiệu ứng tâm lý tiêu cực, nhà đầu tư cá nhân không còn xem thị trường như một nơi tích sản, mà chỉ là một “trò chơi bị nhà nước đánh thuế”, thì chúng ta không chỉ mất tiền thuế (do giao dịch giảm, trốn thuế tăng), mà còn mất đi niềm tin vào kênh phân bổ vốn hiệu quả nhất của nền kinh tế hiện đại.
Trong bối cảnh Việt Nam, nơi mà tài chính cá nhân mới chỉ đang trong giai đoạn sơ khai, nơi mà người dân vừa mới bước ra khỏi tư duy gửi tiết kiệm để bắt đầu thử sức với cổ phiếu, quỹ ETF, trái phiếu doanh nghiệp, thì việc áp một mức thuế cao mà không có hệ thống hỗ trợ minh bạch, hợp lý sẽ giống như đưa ra một cánh cửa mới - nhưng khóa lại ngay khi người ta vừa mở được.
Từ góc nhìn dài hạn, chính sách thuế vốn không thể tách rời khỏi chiến lược phát triển tầng lớp trung lưu đầu tư.
Một xã hội hiện đại không chỉ sống bằng lương.
Nó sống bằng cổ tức, bằng trái phiếu, bằng sự tích lũy tài chính lâu dài và khả năng truyền tài sản cho thế hệ sau.
Khi thuế làm gián đoạn chuỗi tích lũy này, nó không chỉ gây ảnh hưởng trong hiện tại, mà còn làm rối loạn quá trình hình thành cấu trúc tài chính hộ gia đình - nơi tài sản không chỉ được nắm giữ, mà còn được trao truyền, được hoạch định và được sử dụng để ổn định cuộc sống trong những giai đoạn bất định của nền kinh tế.
Nếu chỉ nhìn thuế như một công cụ lấy tiền từ người này để chi cho người khác, thì chúng ta sẽ bỏ qua tác động hệ thống mà nó gây ra.
Trong khi đó, một cách tiếp cận bền vững hơn là xem thuế như một phần trong hợp đồng xã hội mới giữa nhà nước và người dân - nơi nhà đầu tư không bị xem là “người có tiền cần chia sẻ”, mà là người tham gia vào việc xây dựng nền tài chính quốc gia.
Khi nhìn như vậy, việc thiết kế thuế sẽ không dừng lại ở con số phần trăm, mà là ở cách nó tương tác với tâm lý đầu tư, với hệ thống công nghệ hỗ trợ kê khai, với khả năng truy vết tài sản minh bạch và với ý chí đầu tư dài hạn của toàn xã hội.
Khi một quốc gia chuyển mình từ giai đoạn công nghiệp hóa sang tài chính hóa, dòng tiền không còn đơn thuần là phương tiện trao đổi, mà trở thành công cụ quyền lực.
Trong bối cảnh đó, chính sách thuế - đặc biệt là thuế đánh vào tài sản tài chính như chứng khoán - không chỉ là công cụ điều tiết thu ngân sách, mà là một đòn bẩy quan trọng trong việc xác định cấu trúc quyền lực của nền kinh tế: ai tích lũy được vốn, ai bị chậm lại trong cuộc đua tài sản, và ai chịu gánh nặng chuyển giao thế hệ khi các chu kỳ tài chính thay đổi.
Ở Việt Nam, trong hơn hai thập kỷ gần đây, lớp nhà đầu tư cá nhân bắt đầu hình thành một cách tương đối tự phát - phần lớn trong số họ không xuất thân từ tầng lớp sở hữu vốn truyền thống, mà là kết quả của sự tích lũy sau Đổi Mới, từ lao động chuyên môn, làm ăn tư nhân, hoặc đơn giản là từ việc thắt lưng buộc bụng để mua được vài chục cổ phiếu đầu tiên.
Họ tham gia thị trường không chỉ vì tìm kiếm lợi nhuận, mà vì đó là cơ hội có thật để vượt lên khỏi giới hạn thu nhập theo tháng - một giấc mơ kinh tế mà không một chính sách lương, thưởng hay trợ cấp nào có thể mang lại.
Thế nhưng, chính những người này lại là đối tượng dễ bị tổn thương nhất nếu hệ thống thuế đầu tư thiếu tính tinh tế.
Không giống như nhà đầu tư tổ chức hay các quỹ tài chính chuyên nghiệp - những người có đội ngũ kế toán, luật sư và công cụ phòng ngừa rủi ro, nhà đầu tư cá nhân chỉ có một chiếc điện thoại thông minh, một ứng dụng chứng khoán, và vài hiểu biết cơ bản về thị trường.
Khi họ bị yêu cầu kê khai thuế trên lợi nhuận, chứng minh vốn gốc và chấp nhận một mức thuế suất cao, rất có thể họ sẽ không đủ khả năng hoặc không đủ động lực để tiếp tục tham gia thị trường. Điều này không chỉ làm nghèo đi tầng lớp trung lưu tài chính, mà còn làm méo mó cấu trúc dân chủ hóa tài sản - một cấu trúc vốn là nền tảng để thị trường chứng khoán tồn tại với tư cách là công cụ phân phối vốn minh bạch nhất của nền kinh tế.
Trong các nền kinh tế phát triển, người dân không chỉ sở hữu nhà, xe hay các vật chất hữu hình, mà còn sở hữu danh mục tài chính: cổ phiếu, quỹ hưu trí, trái phiếu chính phủ, quỹ đầu tư mở.
Đó là sự dịch chuyển mang tính cấu trúc - nơi của cải không chỉ đến từ sản xuất, mà từ sở hữu tài sản tài chính. Khi lớp người này lớn mạnh, họ không chỉ tiêu dùng, mà còn đầu tư, bỏ phiếu, định hình chính sách, trở thành một lực lượng kinh tế - chính trị đáng kể.
Nếu đánh thuế không đúng lúc, hoặc không đúng cách, chính sách vô tình cắt đứt quá trình hình thành của tầng lớp này tại Việt Nam - và thay vì khuyến khích đầu tư có trách nhiệm, chúng ta lại quay về mô hình nơi tài sản bị tích tụ ở các nhóm đầu cơ lớn, trong khi người dân thì đứng ngoài cuộc chơi.
Chính sách thuế, nếu thiếu tính thời điểm, có thể gây đứt mạch tích sản.
Một người mua cổ phiếu với hy vọng tích lũy 10 - 15 năm để có tài sản dưỡng già, có thể bị bóp nghẹt ngay từ những năm đầu nếu phải chịu gánh nặng thuế ngay mỗi lần hiện thực hóa lợi nhuận tạm thời.
Trong khi đó, các tài sản khác như vàng, bất động sản (thậm chí chưa thu đủ thuế chuyển nhượng theo giá thực), hoặc tiền gửi tiết kiệm lại không chịu thuế lũy tiến, tạo ra sự bất bình đẳng trong cơ chế ưu đãi tài sản.
Hệ quả là dòng tiền có thể rời khỏi thị trường tài chính, quay về các kênh truyền thống ít tạo giá trị thực - điều này sẽ làm chậm lại tốc độ trưởng thành của thị trường vốn, và rộng hơn là kìm hãm quá trình hiện đại hóa cấu trúc tài sản toàn xã hội.
Không những thế, khi người trẻ thấy rằng việc đầu tư bài bản bị đánh thuế, còn việc đầu cơ đất đai, buôn bán ngoại tệ tự phát hoặc giữ vàng không bị kiểm soát nghiêm túc, họ có thể rút ra một kết luận sai lệch: rằng thị trường tài chính là nơi rủi ro cao và bị đối xử bất công.
Tư duy này sẽ ăn sâu vào nhận thức tài chính của thế hệ mới, khiến các nỗ lực giáo dục tài chính trở nên vô nghĩa.
Nếu để mất thế hệ này - tức là mất đi nhóm nhà đầu tư tiềm năng có khả năng học hỏi, tích lũy và tham gia thị trường có trách nhiệm - thì chúng ta không chỉ chậm một bước trong cải cách thị trường vốn, mà còn bị tụt lại phía sau trong cuộc chạy đua với các nước đang phát triển khác trong khu vực.
Về bản chất, thuế không nên chỉ là công cụ thu ngân sách - mà phải là một phần trong chiến lược tài chính xã hội.
Nếu đánh thuế quá sớm, khi hạ tầng tài chính cá nhân chưa đủ mạnh, khi công nghệ quản lý còn thiếu đồng bộ, khi nhà đầu tư chưa có thói quen lưu trữ - thì chúng ta không chỉ gây tổn hại cho thị trường hiện tại, mà còn phá hỏng hành lang tài chính của tương lai.
Trong suốt lịch sử hiện đại, chính sách thuế luôn là một trong những công cụ mạnh nhất để định hình lại cấu trúc tài sản trong xã hội.
Sau Thế chiến thứ hai, các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ và Anh, đã sử dụng hệ thống thuế để phân phối lại của cải, xây dựng tầng lớp trung lưu, đồng thời thúc đẩy quá trình tư bản cá nhân hóa thông qua các chính sách ưu đãi đầu tư dài hạn.
Người dân được khuyến khích sở hữu cổ phiếu, trái phiếu, góp vốn hưu trí tư nhân, và đầu tư vào quỹ mở như một cách tạo dựng “quyền lực tài chính cá nhân”, độc lập với nhà nước và doanh nghiệp.
Nhưng tất cả chỉ có thể hình thành được khi hệ thống thuế được thiết kế để bảo vệ, chứ không bóp nghẹt quá trình tích lũy ban đầu.
Một người công nhân không thể bắt đầu hành trình đầu tư nếu biết rằng lợi nhuận anh ta kiếm được trong năm nay sẽ bị đánh thuế ngay lập tức, trong khi rủi ro mà anh ta gánh chịu trong những năm trước lại không được ghi nhận.
Một gia đình trẻ không thể tiếp tục tích lũy cổ phiếu nếu hệ thống thuế yêu cầu họ phải lưu trữ biên lai giao dịch suốt hàng chục năm, để chứng minh một mức vốn gốc mà các công ty chứng khoán không còn giữ hồ sơ.
Và một nền kinh tế cũng không thể lớn lên cùng với thị trường vốn nếu mỗi người dân khi bước chân vào thị trường đều cảm thấy mình như đang làm điều “sai trái” khi kiếm lời từ cổ phiếu.
Để phát triển, một nền kinh tế phải dần dần thay đổi khái niệm về tài sản.
Trước kia, tài sản chủ yếu là hữu hình - đất đai, nhà cửa, máy móc.
Ngày nay, tài sản là vô hình: quyền sở hữu, cổ phần, tín nhiệm tài chính, dòng tiền tương lai.
Trong bối cảnh đó, đánh thuế mà không cập nhật lại định nghĩa về tài sản là một sai lầm chiến lược.
Bởi nếu không thừa nhận sự hợp pháp và quan trọng của tài sản tài chính trong cấu trúc tài sản của công dân, thì chúng ta đang cố đưa một xã hội hiện đại quay lại mô hình tài sản sơ khai - nơi mà chỉ đất và vàng mới được xem là “an toàn”.
Chính vì vậy, khi Việt Nam cân nhắc áp thuế 20% trên lợi nhuận chứng khoán, vấn đề không chỉ là ở con số 20% - mà là ở thông điệp chính trị và văn hóa mà nó truyền tải: nhà nước đang nhìn nhận tài sản tài chính như thế nào?
Có coi nhà đầu tư cá nhân là một phần hợp pháp, đáng khuyến khích trong chiến lược phát triển dài hạn?
Hay vẫn xem họ như những đối tượng phải kiểm soát, giám sát và siết chặt vì sợ thất thu?
Câu trả lời cho câu hỏi đó sẽ định hình thái độ của hàng triệu người đối với việc đầu tư.
Nếu họ cảm thấy rằng đây là một phần trong lộ trình chuyên nghiệp hóa thị trường vốn, được hỗ trợ bởi công nghệ, minh bạch và công bằng, thì họ sẽ sẵn sàng tuân thủ, đầu tư nghiêm túc và gắn bó lâu dài.
Nhưng nếu họ cảm thấy rằng đây là một biện pháp siết để thu thêm vài nghìn tỷ ngắn hạn, trong khi hệ thống lại không tạo điều kiện cho họ chứng minh vốn gốc, không cho bù trừ lỗ, không hỗ trợ công cụ tính toán - thì họ sẽ rút khỏi thị trường, hoặc tệ hơn, tìm cách né tránh nghĩa vụ thuế một cách tiêu cực.
Ở tầm cao hơn, thuế còn là cách nhà nước trả lời cho một câu hỏi lớn: ai đang được hỗ trợ, và ai đang bị gạt ra ngoài?
Nếu chính sách hiện tại vẫn ưu ái những người đầu tư bất động sản - vốn được miễn thuế chuyển nhượng theo giá thấp, dễ giấu lãi, hưởng đặc quyền pháp lý về tài sản cố định - trong khi lại đánh thuế cao vào người đầu tư chứng khoán - nơi mọi giao dịch đều qua hệ thống giám sát tự động, thì đó là một sự lệch pha lớn trong định hướng phân bổ vốn toàn nền kinh tế.
Khi vốn đổ vào đất, chúng ta có bong bóng tài sản.
Khi vốn đổ vào doanh nghiệp niêm yết, chúng ta có tăng trưởng thực.
Thuế, nếu không đồng bộ với mục tiêu phân bổ vốn, sẽ là con dao hai lưỡi - vừa thu tiền được hôm nay, vừa gây tổn thất cho tiềm năng tăng trưởng của tương lai.
Một điểm nữa cần lưu ý là sự bất cân xứng trong khả năng tuân thủ.
Nhà đầu tư nhỏ lẻ không có khả năng tính toán phức tạp, thuê tư vấn thuế hay lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch qua nhiều năm.
Trong khi đó, các tổ chức lớn - bao gồm cả cá nhân sở hữu khối tài sản lớn - lại có nhiều cách để tối ưu thuế, từ việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, đầu tư qua pháp nhân, cho đến hoán đổi tài sản thông qua các công cụ phái sinh.
Nếu hệ thống thuế không phân tầng hợp lý, thì vô hình trung sẽ tạo ra một xã hội nơi người nhỏ chịu đủ gánh nặng, còn người lớn thì lách nhẹ nhàng - điều này về lâu dài sẽ làm xói mòn niềm tin vào công lý tài chính.
Một hệ thống tài chính trưởng thành là nơi cá nhân được phép xây dựng một vòng đời tài sản hoàn chỉnh: từ tích lũy đầu tiên, đến đầu tư có rủi ro, rồi phân phối lại vào các kênh ổn định hơn như trái phiếu, quỹ hưu trí, bảo hiểm, và cuối cùng là chuyển giao tài sản cho thế hệ sau thông qua các công cụ thừa kế minh bạch.
Mỗi giai đoạn này đều cần một hệ thống thuế tương ứng - không phải để cản trở, mà để hướng dẫn, khuyến khích và điều tiết dòng vốn theo hướng hiệu quả cho cả người dân và nền kinh tế.
Nếu thuế đầu tư chứng khoán được áp dụng một cách thô sơ, nơi mọi khoản lời đều bị đánh thuế như nhau bất kể thời gian nắm giữ, bản chất giao dịch, hoặc hoàn cảnh cá nhân, thì nó sẽ phá vỡ logic của vòng đời tài chính.
Khi một người trẻ đầu tư với kỳ vọng giữ cổ phiếu 10 năm nhưng vì lý do cá nhân buộc phải bán sớm và bị đánh thuế như một nhà đầu cơ chuyên nghiệp, thì động lực nắm giữ dài hạn bị tổn hại.
Tương tự, nếu một người cao tuổi bán danh mục tích lũy để chuyển hóa thành dòng tiền hưu trí nhưng vẫn bị đánh thuế như người lướt sóng, thì hệ thống đã thất bại trong việc phân biệt mục đích tài chính - vốn là nền tảng để thiết kế thuế công bằng.
Ở nhiều quốc gia, chính vì nhận thức được điều này nên chính sách thuế được thiết kế rất linh hoạt.
Không chỉ phân biệt ngắn hạn - dài hạn, họ còn xét đến bối cảnh thu nhập tổng thể của cá nhân, mức độ rủi ro danh mục, và thậm chí là mục tiêu sử dụng tài sản sau khi bán.
Các cơ chế như miễn thuế chuyển nhượng nếu tái đầu tư trong vòng 30 ngày, hay giảm thuế cho người già có thu nhập thấp, là ví dụ cho thấy cách hệ thống thuế có thể vừa thu được nguồn lực, vừa không làm méo mó hành vi tài chính đúng đắn.
Một yếu tố khác cần xem xét là hiệu ứng lan truyền tâm lý.
Trong tài chính, quyết định không bao giờ chỉ dựa trên logic cá nhân.
Khi một nhà đầu tư thấy người khác bị đánh thuế cao, không thể chứng minh vốn gốc, bị áp dụng thuế gộp thay vì trên phần lãi thực, thì họ sẽ hình thành kỳ vọng tiêu cực - không phải từ trải nghiệm bản thân, mà từ nỗi sợ vô hình về một hệ thống thiếu minh bạch.
Niềm tin mất đi trong thị trường tài chính thường không mất từ một biến cố lớn, mà từ hàng trăm trải nghiệm nhỏ, tích lũy qua thời gian - những dòng tin tiêu cực, những chia sẻ bất mãn, những giao dịch bị khấu trừ, và cuối cùng là quyết định rút ra hoàn toàn khỏi thị trường.
Hành vi tài chính luôn mang yếu tố tâm lý, và tâm lý trong thị trường tài chính lại có tính lan truyền rất cao.
Một chính sách thuế nếu không được truyền thông rõ ràng, không đi kèm công cụ hỗ trợ minh bạch, sẽ không chỉ bị hiểu sai mà còn bị biến dạng khi đi qua lớp lớp nhà đầu tư trung gian.
Người dân không đọc thông tư.
Họ nhìn cách người khác phản ứng.
Họ nhìn các diễn đàn, các kênh YouTube, các room chat tài chính, và từ đó họ quyết định rút vốn hay giữ lại.
Chính vì vậy, nếu chính sách thuế ra đời nhưng không đi kèm với một chiến lược truyền thông minh bạch, dễ hiểu, nhân văn - thì dù có tốt trên lý thuyết, nó vẫn có thể gây sụp đổ về mặt niềm tin thực tiễn.
Ở cấp độ sâu hơn, còn một khía cạnh tinh vi nhưng cực kỳ quan trọng: cấu trúc quyền lực trong tích lũy tài sản.
Trong xã hội hiện đại, người có tài sản tài chính ổn định có khả năng chọn lựa việc làm tốt hơn, thương lượng mạnh hơn, tự do hơn trong quyết định sống.
Khi quá trình tích lũy này bị gián đoạn hoặc làm khó bởi thuế không thân thiện, thì hệ quả không chỉ là mất đi động lực đầu tư, mà còn là kéo lùi cả khả năng tự do cá nhân.
Một xã hội mà người dân bị buộc phải giữ toàn bộ của cải trong bất động sản hoặc tiền gửi là một xã hội bị trói buộc vào tài sản không linh hoạt, khó chuyển hóa, và thiếu khả năng thích ứng với biến động vĩ mô.
Mặt khác, nếu một bộ phận nhỏ có đủ công cụ, kiến thức và cơ chế để lách thuế, tối ưu cấu trúc pháp nhân, đưa dòng tiền qua các kênh ngoại biên thì quá trình tích lũy của họ vẫn diễn ra trơn tru, thậm chí còn tăng tốc vì các nhà đầu tư nhỏ bị loại khỏi cuộc chơi.
Cấu trúc xã hội vì thế ngày càng phân hóa - không chỉ về tài sản, mà về quyền lực kiểm soát tương lai tài chính.
Trong dài hạn, điều này tạo ra khoảng cách ngày càng lớn giữa người có quyền truy cập vào tài chính hiện đại và người bị kẹt trong các kênh tài sản truyền thống - và khoảng cách này sẽ không dễ đảo ngược chỉ bằng các chính sách thu nhập thông thường.
Vì vậy, cần hiểu rằng cải cách thuế đầu tư không thể là một động thái đơn lẻ.
Nó phải là một phần trong chiến lược đồng bộ: cải cách hệ thống kê khai điện tử, tích hợp dữ liệu vốn gốc, mở rộng công cụ bù trừ lỗ tự động, đào tạo nhà đầu tư phổ thông, chuẩn hóa minh bạch thông tin doanh nghiệp, và quan trọng hơn cả là tạo ra một hệ sinh thái nơi đầu tư dài hạn được tôn trọng và bảo vệ.
Nếu không, chúng ta sẽ thu được một khoản ngân sách trong vài quý, nhưng đánh đổi bằng việc mất đi một thế hệ nhà đầu tư tiềm năng - những người sẽ không còn xem thị trường chứng khoán là nơi để tích sản, mà chỉ là sòng bạc bị đánh thuế.
Một quốc gia không thể chỉ phát triển bằng chính sách tiền tệ hay đầu tư công.
Để đạt được sự ổn định dài hạn, cần có một cấu trúc tài sản cá nhân bền vững, nơi công dân có thể chủ động kiểm soát tương lai của mình thông qua quyền sở hữu tài chính.
Trong hệ thống đó, chính sách thuế không đơn thuần là một công cụ tài khóa, mà là một yếu tố then chốt để xác định xem ai có thể tích lũy được, ai sẽ bị gạt khỏi chu kỳ tăng trưởng, và cuối cùng là ai sẽ được tiếp cận với quyền lực tài chính thực sự trong nền kinh tế.
Câu chuyện chưa bao giờ là chỉ về ngân sách.
Khi một chính sách thuế không khéo léo đánh vào đúng điểm yếu của người dân - vào nỗi lo mất kiểm soát, vào sự bất định khi đầu tư, vào cảm giác bị ép buộc khi còn chưa hiểu rõ nghĩa vụ - thì hậu quả không dừng ở dòng tiền.
Nó lan ra thành một hiệu ứng chính trị mềm, nơi niềm tin vào các thiết chế quản lý tài chính bị xói mòn từng bước.
Người dân sẽ bắt đầu không tin vào ý đồ của chính sách, nghi ngờ các thông điệp điều hành, và quan trọng hơn, họ rút khỏi thị trường tài chính - không vì lý do lợi nhuận, mà vì cảm thấy mình không có vị trí trong cuộc chơi.
Chính xác vào thời điểm đó, nguy cơ lớn nhất sẽ xuất hiện: thị trường tài chính trở thành sân chơi của thiểu số, nơi các nhóm có đặc quyền, thông tin, và khả năng thiết kế cấu trúc pháp lý chiếm ưu thế tuyệt đối.
Khi đó, thị trường mất tính đại chúng, dòng tiền bị cô đặc, và khả năng điều tiết vĩ mô bằng các công cụ tài chính trở nên kém hiệu quả.
Đây chính là nghịch lý: càng đánh thuế, càng siết chặt, càng tạo điều kiện cho việc tập trung quyền lực tài chính vào tay những người có khả năng thích nghi nhanh nhất - tức là nhóm đã giàu sẵn, đã có kinh nghiệm, đã biết cách luồn qua mọi tầng lớp giám sát.
Nếu nhà nước thật sự muốn mở rộng cơ sở thuế, thì giải pháp không phải là gia tăng mức thuế, mà là gia tăng số người sẵn sàng tuân thủ tự nguyện.
Và điều đó chỉ có thể xảy ra nếu người dân thấy rằng hệ thống thuế minh bạch, dễ hiểu, có lộ trình rõ ràng, và đặc biệt là không trừng phạt họ vì hành vi đầu tư hợp pháp.
Sự tuân thủ tự nguyện cao hơn bất kỳ công nghệ giám sát nào, và nó chỉ xảy ra khi người dân cảm thấy được trao quyền, không phải bị ép buộc.
Trong bối cảnh đó, cần nhớ rằng Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất đi qua giai đoạn tài chính hóa đầy bấp bênh.
Nhiều nước đang phát triển đã từng phạm phải sai lầm tương tự khi đánh thuế tài sản tài chính quá sớm hoặc quá nặng, trước khi nền tảng thị trường kịp trưởng thành.
Argentina là một ví dụ điển hình: mỗi lần chính phủ tăng thuế đánh vào giao dịch tài chính để bù đắp thâm hụt ngân sách, nhà đầu tư lại tháo chạy, thị trường mất thanh khoản, đồng tiền mất giá, và cuối cùng chính phủ lại phải phát hành thêm nợ, khiến tình hình càng tồi tệ hơn.
Tương tự, Thái Lan trong giai đoạn 1990s cũng từng thử đánh thuế mạnh tay vào cổ tức và lợi nhuận chứng khoán, khiến thị trường mất hơn 40% giá trị chỉ trong vòng chưa đầy một năm, buộc chính phủ phải rút lại chính sách trong im lặng.
Những ví dụ này không nhằm mục đích phủ nhận vai trò của thuế, mà để cho thấy rằng thời điểm và cách thức thực thi quan trọng không kém gì nội dung thuế suất.
Một chính sách hợp lý, nếu được áp dụng sai thời điểm, có thể phá hỏng cả một quá trình xây dựng lòng tin kéo dài hàng chục năm.
Ngược lại, một chính sách thuế nghiêm khắc, nếu được công bố với lộ trình rõ ràng, minh bạch, và đi kèm các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, thì lại có thể được chấp nhận dễ dàng hơn nhiều so với những gì các nhà hoạch định thường hình dung.
Người dân sẵn sàng đóng thuế nếu họ cảm thấy thuế đó công bằng.
Và công bằng không chỉ là chuyện mọi người đều chịu như nhau, mà là mỗi người được đánh giá trong bối cảnh của mình.
Một nhà đầu tư nhỏ, mới bắt đầu tham gia thị trường với vài chục triệu, không thể bị áp dụng cùng cơ chế với người có hàng trăm tỷ đồng tài sản và mạng lưới tài chính phức tạp.
👉 Nếu hệ thống không nhận ra sự khác biệt đó, thì nó không công bằng - dù thuế suất là giống nhau.
Ở tầng sâu nhất, thuế tài sản tài chính còn là một thước đo văn hóa.
Một xã hội coi trọng việc đầu tư bài bản sẽ không trừng phạt người dân vì dám đặt niềm tin vào thị trường.
Một nhà nước muốn hướng đến mô hình phát triển bền vững sẽ không thể để chính sách thuế của mình trở thành thứ làm xói mòn kỳ vọng dài hạn của người dân.
Và một nền kinh tế hiện đại không thể phát triển nếu nhà đầu tư cá nhân bị xem là đối tượng phải “thu được gì thì thu”, thay vì là người đang cùng xây dựng cấu trúc tài chính quốc gia.
Bất kỳ hệ thống thuế nào cũng phản ánh ngầm một triết lý nhà nước: nhà nước đó muốn người dân cư xử như thế nào với tài sản, và ngược lại, người dân được khuyến khích đóng góp ra sao vào tương lai tài chính chung.
Nếu triết lý đằng sau hệ thống thuế là nặng về kiểm soát, nghi ngờ và trừng phạt, thì người dân sẽ cư xử như những người cố thủ, phòng ngự và tìm cách né tránh.
Nhưng nếu hệ thống thuế gửi đi thông điệp tôn trọng, trao quyền và đồng hành, thì chính những người dân bình thường nhất cũng có thể trở thành những nhà đầu tư trung thành, nghiêm túc và tự nguyện tuân thủ luật pháp.
Thuế không phải là thứ để giành lấy.
Nó là sự phản ánh của lòng tin giữa nhà nước và công dân.
Trong một xã hội mà lòng tin tài chính còn đang manh nha hình thành, nơi thị trường mới chỉ ở giai đoạn tiệm cận chuẩn hóa, nơi người dân vẫn đang vừa học hỏi vừa mạo hiểm thì việc đưa ra một chính sách thuế cần được cân nhắc như một phần của kiến trúc tài chính xã hội, chứ không phải chỉ là biện pháp tăng thu ngắn hạn.
Chính trong thời điểm nhạy cảm này, lựa chọn của nhà nước sẽ định hình mối quan hệ tài chính giữa các thế hệ: hoặc là một tiến trình trao quyền, tích lũy và đầu tư dài hạn, hoặc là một chuỗi hoài nghi, ngắt quãng và triệt tiêu động lực tham gia thị trường chính thức.
Cần nhớ rằng, trong lịch sử các xã hội phát triển, không phải ai cũng sinh ra với tài sản.
Phần lớn đều bắt đầu từ lao động, tiết kiệm, và đầu tư dài hạn - một cách lặng lẽ nhưng bền bỉ để dịch chuyển từ tầng lớp làm công sang tầng lớp sở hữu.
Quá trình đó đòi hỏi niềm tin vào một thứ rất trừu tượng: rằng khi bạn đầu tư hôm nay, dù không ai đảm bảo, nhưng hệ thống vẫn sẽ công nhận nỗ lực của bạn bằng cách bảo vệ thành quả đó khỏi bị đánh thuế phi lý, khỏi bị lu mờ trong các chu kỳ chính sách ngắn hạn, và khỏi bị hòa tan vào ngân sách như thể đó là phần không chính đáng.
Đối với một người lao động trẻ, một giáo viên, một kỹ sư phần mềm, hay một tiểu thương tỉnh lẻ, việc mua cổ phiếu không chỉ là chuyện tiền bạc.
Đó là một tuyên bố âm thầm nhưng rõ ràng rằng: tôi muốn gắn bó với nền kinh tế này.
Tôi chọn ở lại.
Tôi không chuyển tiền ra nước ngoài.
Tôi không gửi vào vàng hay USD.
Tôi đầu tư vào doanh nghiệp Việt, vào thị trường Việt, bằng niềm tin rằng tôi sẽ được đối xử công bằng.
Và nếu chính sách thuế làm họ cảm thấy bị phản bội, thì cái mất không chỉ là vài trăm ngàn hay vài triệu đồng tiền thuế, mà là sự vỡ vụn của một mối quan hệ tài chính mà xã hội hiện đại mất hàng thập kỷ mới xây được.
Càng là những người không giàu có, thì sự tích lũy tài sản tài chính của họ càng mang tính thiêng liêng.
Một cổ phiếu có thể chỉ là vài chục nghìn trên sàn, nhưng với người mua nó bằng tháng lương tích cóp, đó là ước vọng sống tốt hơn, tự do hơn, đỡ lệ thuộc hơn vào các biến số ngoài tầm tay.
Và khi hệ thống thuế phủ lên phần lợi nhuận đó bằng một lưỡi dao không phân biệt, không lắng nghe, không thấu cảm - thì hệ thống vô hình trung đang gửi đi một thông điệp vô cùng nguy hiểm: rằng sự tích lũy hợp pháp của bạn không được chào đón ở đây.
Một xã hội phát triển là nơi người dân không bị buộc phải đầu cơ.
Họ được khuyến khích đầu tư, với kỳ vọng dài hạn, với nền tảng hiểu biết, và được hỗ trợ về thể chế.
Khi có một tầng lớp nhà đầu tư trung lưu đủ lớn, nhà nước sẽ dễ dàng phát hành trái phiếu để tái đầu tư hạ tầng mà không phải lệ thuộc vào vốn nước ngoài.
Khi người dân hiểu cách sử dụng ETF, trái phiếu doanh nghiệp, quỹ mở, bảo hiểm liên kết, hệ thống sẽ tự giảm gánh nặng lương hưu, bảo trợ xã hội, và thậm chí là giảm thiểu nguy cơ vỡ nợ hệ thống ngân hàng.
Tất cả những lợi ích đó bắt đầu từ một điều rất nhỏ: tạo điều kiện để người dân đầu tư và tích lũy tài sản tài chính một cách thuận lợi, không sợ hãi, và không bị trừng phạt sớm.
Không một quốc gia nào có thể bước vào kỷ nguyên tài chính hóa mà không định hình lại chính sách thuế.
Nhưng thay vì vội vã thu hẹp lỗ hổng bằng cách siết một cách cơ học, hãy xem đó là cơ hội để thiết kế lại toàn bộ quan hệ giữa nhà nước và công dân trong lĩnh vực tài sản.
Nếu muốn người dân gắn bó với thị trường, hãy giúp họ hiểu nó, bảo vệ họ khỏi biến động sốc, và quan trọng nhất, để họ tin rằng những gì họ tích lũy được sẽ không bị tước đoạt bởi các chính sách ngắn hạn thiếu cân nhắc.
Và như vậy, thay vì chỉ đơn thuần là công cụ thu ngân sách, chính sách thuế có thể trở thành một chất xúc tác tạo ra lớp người sở hữu tài sản tài chính - lớp người sẽ giữ cho thị trường vốn phát triển ổn định, cho nền kinh tế bền vững hơn, và cho xã hội nhiều cơ hội hơn để dịch chuyển sang một hình thái công bằng và hiện đại hơn.
Bởi vì cuối cùng, thứ giữ được một xã hội vững vàng không phải là khả năng siết chặt, mà là khả năng giữ được niềm tin.
Chính sách thuế không đơn thuần là công cụ tài chính - nó là tấm gương phản chiếu niềm tin giữa nhà nước và người dân, là cầu nối định hình tương lai tài chính của cả xã hội.
Việc đánh thuế 20% trên lợi nhuận chứng khoán cần được triển khai với sự minh bạch, công bằng và tạo điều kiện để mọi nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân, có thể yên tâm tích lũy và phát triển tài sản một cách bền vững.
Chỉ khi đó, thị trường tài chính mới thực sự trở thành sân chơi công bằng, nơi niềm tin và cơ hội được chia sẻ rộng rãi, góp phần xây dựng nền kinh tế hiện đại, thịnh vượng cho tất cả.
📖 Tác giả:
minhluankinhte.blogspot.com
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét